Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 30 | 6.13 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 31 | 6.17 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 25 | 6.47 | |
10 | Marcus Rashford | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 26 | 6.34 | |
4 | Matthijs de Ligt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 26 | 6.55 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 29 | 7.21 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 6.24 | |
6 | Lisandro Martinez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 33 | 6.53 | |
25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 23 | 6.01 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 18 | 6.45 | |
17 | Alejandro Garnacho | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.19 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Reece James | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 1 | 42 | 6.69 | |
7 | Pedro Neto | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 11 | 6.26 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.84 | |
29 | Wesley Fofana | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 28 | 6.94 | |
11 | Noni Madueke | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 22 | 6.27 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 6.46 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 4 | 0 | 27 | 6.43 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 31 | 6.09 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.52 | |
45 | Romeo Lavia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 6.71 | |
6 | Levi Samuels Colwill | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 42 | 6.67 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ