Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ | 4 | 1 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 41 | 6.34 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 29 | 7.09 | |
4 | Matthijs de Ligt | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 45 | 6.56 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 47 | 6.58 | |
6 | Lisandro Martinez | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 1 | 45 | 6.24 | |
25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 51 | 6.19 | |
21 | Antony Matheus dos Santos | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo | 1 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.28 | |
16 | Amad Diallo Traore | Right Winger | 1 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 4 | 0 | 46 | 6.35 | |
17 | Alejandro Garnacho | Left Winger | 4 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 43 | 6.09 | |
15 | Leny Yoro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 42 | 6.11 | |
37 | Kobbie Mainoo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 5.83 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | James Bree | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 35 | 6.61 | |
35 | Jan Bednarek | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 5 | 47 | 7.62 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
30 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 25 | 6.52 | |
7 | Joe Aribo | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 45 | 6.79 | |
16 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 33 | 6.32 | |
6 | Taylor Harwood-Bellis | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 51 | 7.45 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Left Winger | 3 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 33 | 6.91 | |
26 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 4 | 53 | 7.39 | |
18 | Mateus Fernandes | Tiền vệ | 2 | 2 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 4 | 0 | 44 | 6.97 | |
33 | Tyler Dibling | Right Winger | 3 | 2 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 32 | 6.76 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ