Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stephen Quinn | Tiền vệ | 0 | 0 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 8 | 1 | 39 | 7.3 | |
9 | Jordan Bowery | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
3 | Stephen McLaughlin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 1 | 35 | 6.3 | |
7 | Lucas Akins | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 2 | 37 | 7.1 | |
11 | Will Evans | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
4 | Elliott Hewitt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 2 | 37 | 6.6 | |
23 | Adedeji Oshilaja | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
19 | Lee Gregory | Second Striker | 3 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 18 | 6.8 | |
6 | Baily Cargill | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 1 | 4 | 46 | 6.8 | |
25 | Louis Reed | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
1 | Christy Pym | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 27 | 7.4 | |
8 | Aaron Lewis | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 6 | 1 | 37 | 7.1 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rushian Hepburn-Murphy | Second Striker | 3 | 0 | 2 | 10 | 10 | 100% | 0 | 3 | 32 | 7.2 | |
3 | Dion Conroy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 5 | 61 | 7.3 | |
12 | Panutche Camara | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 47 | 6.9 | |
45 | Tyreece John Jules | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 1 | 31 | 7.2 | |
6 | Max Anderson | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 34 | 6.9 | |
5 | Charlie Barker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 4 | 57 | 7 | |
16 | Matthew Cox | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
7 | Harry Forster | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
9 | Will Swan | Second Striker | 2 | 2 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 31 | 7 | |
30 | Ben Radcliffe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 3 | 67 | 6.8 | |
23 | Bradley Ibrahim | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 1 | 58 | 7.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ