Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Benito Raman | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 24 | 6.56 | |
16 | Rob Schoofs | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 5 | 0 | 65 | 6.51 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 33 | 6.43 | |
11 | Nikola Storm | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 35 | 6.38 | |
6 | Ahmed Touba | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 0 | 75 | 5.47 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
23 | Daam Foulon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 1 | 48 | 6.08 | |
1 | Ortwin De Wolf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 33 | 6.07 | |
4 | Toon Raemaekers | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 55 | 79.71% | 0 | 0 | 90 | 7.05 | |
32 | Aziz Ouattara Mohammed | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 29 | 6.24 | |
17 | Rafik Belghali | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 44 | 6.33 | |
3 | Jose Martinez Marsa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 1 | 0 | 76 | 6.26 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 7.17 | |
16 | Christian Burgess | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 3 | 42 | 7.36 | |
28 | Koki Machida | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 47 | 6.78 | |
8 | Jean Thierry Lazare Amani | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 30 | 6.51 | |
94 | Loic Lapoussin | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 0 | 63 | 8.16 | |
26 | Ross Sykes | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 3 | 38 | 7.21 | |
22 | Ousseynou Niang | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 32 | 6.32 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 0 | 35 | 6.77 | |
27 | Noah Sadiki | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 33 | 6.65 | |
77 | Mohammed Fuseini | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
6 | Kamiel Van De Perre | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
12 | Promise David | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 18 | 6.97 | |
9 | Franjo Ivanovic | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 29 | 6.76 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ