Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.9 | |||
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
5 | Brendan Michael Hamill | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
25 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
2 | Jason Geria | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
9 | Nikolaos Vergos | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 7 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
6 | Ryan Teague | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
27 | Reno Piscopo | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
17 | Nishan Velupillay | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
28 | Kasey Bos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 16 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Luke Brattan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.7 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 7.2 | |
15 | Dino Arslanagic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
44 | Marin Jakolis | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.4 | |
22 | Liam Rosenior | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
6 | Tomislav Uskok | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
11 | Jed Drew | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
20 | Kealey Adamson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.8 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ