Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 20 | 7.2 | |
5 | Brendan Michael Hamill | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
9 | Nikolaos Vergos | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 7.2 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 15 | 7.1 | |
6 | Ryan Teague | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 1 | 26 | 7.6 | |
22 | Joshua Rawlins | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
17 | Nishan Velupillay | Left Winger | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 17 | 7 | |
11 | Clarismario Santos Rodrigus | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
14 | Jordi Valadon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 22 | 6.6 | |
28 | Kasey Bos | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
10 | Joe Lolley | Right Winger | 2 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 4 | 1 | 26 | 6.5 | |
9 | Patryk Klimala | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
15 | Leonardo de Souza Sena | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 25 | 6.5 | |
8 | Anas Ouahim | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
16 | Joel King | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
7 | Adrian Segecic | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
41 | Alexandar Popovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
6 | Corey Hollman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 14 | 6.5 | |
21 | Zachary De Jesus | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
12 | Harrison Devenish-Meares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ