Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ricky van den Bergh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 3 | 52 | 6.32 | |
12 | Luke Ayling | Hậu vệ | 0 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 45 | 6.41 | |
25 | George Edmundson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 0 | 47 | 5.89 | |
10 | Delano Burgzorg | Second Striker | 3 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.36 | |
21 | Marcus Forss | Right Winger | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.41 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 31 | 6.13 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 39 | 6.91 | |
28 | Ryan John Giles | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 36 | 6.29 | |
32 | Mark Travers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 29 | 6.24 | |
11 | Morgan Whittaker | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 28 | 6.17 | |
18 | Aidan Morris | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 52 | 6.03 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke ONien | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 48 | 6.3 | |
10 | Patrick Roberts | Right Winger | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 37 | 7.07 | |
26 | Chris Mepham | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 40 | 6.55 | |
18 | Wilson Isidor | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 7.26 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ | 1 | 1 | 2 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 31 | 7.35 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 2 | 37 | 6.43 | |
3 | Dennis Cirkin | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 35 | 6.6 | |
4 | Daniel Neill | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 45 | 7.49 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 6.06 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 33 | 6.4 | |
11 | Chris Rigg | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 24 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789