Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Sociedad Sociedad
2'
match yellow.png Jon Balda
10'
match var Brais Mendez Penalty awarded
11'
match pen 0 - 1 Brais Mendez
24'
match change Javier Lopez
Ra sân: Jon Balda
Adam Buksa match yellow.png
25'
31'
match goal 0 - 2 Takefusa Kubo
Kiến tạo: Brais Mendez
Adam Buksa 1 - 2
Kiến tạo: Oliver Sorensen
match goal
38'
46'
match change Naif Aguerd
Ra sân: Jon Pacheco
46'
match change Sergio Gómez Martín
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
46'
match change Martin Zubimendi Ibanez
Ra sân: Jon Ander Olasagasti
Pedro Bravo
Ra sân: Daniel Silva
match change
46'
Aral Simsir match yellow.png
51'
Denil Castillo match yellow.png
58'
61'
match yellow.png Brais Mendez
Gogorza
Ra sân: Aral Simsir
match change
66'
Franculino Gluda Dju
Ra sân: Denil Castillo
match change
66'
74'
match change Mikel Oyarzabal
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
Victor Bak Jensen
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
match change
77'
Valdemar Andreasen
Ra sân: Oliver Sorensen
match change
81'
90'
match yellow.png Jon Aramburu
90'
match yellow.png Martin Zubimendi Ibanez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Sociedad Sociedad
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Shots on target
 
3
6
 
Shots off target
 
5
4
 
Cản sút
 
1
22
 
Free kick
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
453
 
Số đường chuyền
 
292
72%
 
Chuyền chính xác
 
67%
16
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
3
52
 
Đánh đầu
 
58
22
 
Đánh đầu thành công
 
33
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
12
27
 
Ném biên
 
24
1
 
Woodwork
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
13
110
 
Attacks
 
116
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Pedro Bravo
20
Valdemar Andreasen
41
Gogorza
55
Victor Bak Jensen
7
Franculino Gluda Dju
73
Jose Carlos Ferreira Junior
38
Marrony da Silva Liberato
13
Adam Gabriel
16
Elias Rafn Olafsson
31
Liam Selin
14
Edward Chilufya
3
Han-beom Lee
Midtjylland Midtjylland 4-3-3
4-2-3-1 Sociedad Sociedad
1
Lossl
29
Silva,Pa...
22
Sorensen
4
Diao
6
Andersso...
24
Sorensen
80
Silva
21
Castillo
58
Simsir
18
Buksa
11
Osorio
13
Larranag...
19
Aramburu
6
Elustond...
20
Pacheco
33
Balda
16
Olasagas...
28
Tejada
14
Kubo
23
Mendez
7
Muguruza
9
Oskarsso...

Substitutes

21
Naif Aguerd
10
Mikel Oyarzabal
17
Sergio Gómez Martín
4
Martin Zubimendi Ibanez
12
Javier Lopez
24
Luka Sucic
11
Sheraldo Becker
8
Arsen Zakharyan
1
Alex Remiro
22
Benat Turrientes
31
Jon Martin
32
Aitor Fraga
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Pedro Bravo 19
Valdemar Andreasen 20
Gogorza 41
Victor Bak Jensen 55
Franculino Gluda Dju 7
Jose Carlos Ferreira Junior 73
Marrony da Silva Liberato 38
Adam Gabriel 13
Elias Rafn Olafsson 16
Liam Selin 31
Edward Chilufya 14
Han-beom Lee 3
Midtjylland Sociedad
21 Naif Aguerd
10 Mikel Oyarzabal
17 Sergio Gómez Martín
4 Martin Zubimendi Ibanez
12 Javier Lopez
24 Luka Sucic
11 Sheraldo Becker
8 Arsen Zakharyan
1 Alex Remiro
22 Benat Turrientes
31 Jon Martin
32 Aitor Fraga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2.67
50% Kiểm soát bóng 55.33%
14.33 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 2.8
47.3% Kiểm soát bóng 53.4%
11.8 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (34trận)
Chủ Khách
Sociedad (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
8
6
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
2
5
2
6

Midtjylland Midtjylland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jonas Lossl Thủ môn 0 0 1 48 33 68.75% 0 0 51 5.61
18 Adam Buksa Second Striker 2 1 1 23 13 56.52% 1 10 37 7.75
6 Joel Andersson Hậu vệ 1 0 2 45 26 57.78% 10 0 74 6.3
22 Mads Bech Sorensen Hậu vệ 0 0 0 63 43 68.25% 1 4 79 6.25
29 Paulo Victor da Silva,Paulinho Hậu vệ 2 0 2 45 30 66.67% 3 1 71 6.59
58 Aral Simsir Tiền vệ 3 1 1 31 26 83.87% 1 0 60 6.99
24 Oliver Sorensen Tiền vệ 1 0 1 31 25 80.65% 1 0 44 6.07
80 Daniel Silva Tiền vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 34 6.41
19 Pedro Bravo Tiền vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 37 6.46
11 Dario Esteban Osorio Tiền vệ 2 1 0 26 23 88.46% 1 1 47 6.72
55 Victor Bak Jensen Hậu vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.21
20 Valdemar Andreasen Tiền vệ 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 8 5.97
21 Denil Castillo Tiền vệ 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 25 6.45
7 Franculino Gluda Dju Second Striker 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 16 6.18
41 Gogorza Hậu vệ 0 0 2 15 12 80% 1 0 22 6.35
4 Ousmane Diao Hậu vệ 0 0 0 44 34 77.27% 0 3 60 6.43

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Aritz Elustondo Hậu vệ 1 1 0 22 9 40.91% 0 2 34 6.75
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo 2 0 0 12 7 58.33% 0 0 17 6.27
14 Takefusa Kubo Right Winger 1 1 0 36 23 63.89% 1 1 63 8
23 Brais Mendez Tiền vệ 1 1 1 38 25 65.79% 0 2 55 7.73
17 Sergio Gómez Martín Right Winger 0 0 1 18 14 77.78% 3 0 26 6.29
21 Naif Aguerd Hậu vệ 1 0 0 7 3 42.86% 0 4 20 6.9
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ 1 0 0 15 12 80% 1 3 22 6.48
7 Ander Barrenetxea Muguruza Left Winger 0 0 0 16 13 81.25% 2 0 30 6.47
9 Orri Steinn Oskarsson Tiền đạo 1 0 0 14 9 64.29% 0 2 26 6.56
12 Javier Lopez Hậu vệ 0 0 0 16 8 50% 4 2 40 6.72
20 Jon Pacheco Hậu vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 19 6.28
13 Unai Marrero Larranaga Thủ môn 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 16 6.96
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ 0 0 0 20 15 75% 0 4 28 7.02
19 Jon Aramburu Hậu vệ 0 0 1 21 17 80.95% 1 5 58 8.19
28 Pablo Marin Tejada Tiền vệ 1 0 0 26 22 84.62% 0 1 40 6.37
33 Jon Balda Hậu vệ 0 0 0 9 7 77.78% 1 1 22 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi ©Bongdalu chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2025 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu VIP FUN | bongdaso

Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

 

Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]

 

Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789

 

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Tỷ lệ kèo hôm nay - máy tính dự đoán - KQBD kết quả bóng đá trực tuyến - Lịch thi đấu hôm nay

DMCA.com Protection Status


Chia sẻ
Phản hồi