Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Leonard | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 28 | 13 | 46.43% | 3 | 2 | 51 | 6.99 | |
15 | Joe Bryan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 2 | 2 | 43 | 6.42 | |
23 | George Saville | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 4 | 1 | 42 | 6.99 | |
19 | Duncan Watmore | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 22 | 6.03 | |
5 | Jake Cooper | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 37 | 6.56 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 41 | 8.1 | |
1 | Lukas Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 17 | 6.16 | |
6 | Japhet Tanganga | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 27 | 6.8 | |
17 | Macaulay Langstaff | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 21 | 6.11 | |
33 | Calum Scanlon | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 31 | 7.42 | |
31 | Raees Bangura-Williams | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 7.18 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dimitrios Goutas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 4 | 48 | 6.17 | |
21 | Jak Alnwick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 15 | 5.53 | |
12 | Calum Chambers | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 1 | 1 | 65 | 6.14 | |
19 | Yakou Meite | Second Striker | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 3 | 23 | 6.38 | |
47 | Callum Robinson | Second Striker | 3 | 2 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 1 | 35 | 6.63 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
3 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 41 | 6.52 | |
16 | Chris Willock | Right Winger | 2 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 34 | 7.18 | |
35 | Andy Rinomhota | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 44 | 6.37 | |
5 | Jesper Daland | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 5 | 34 | 6.54 | |
23 | Joel Bagan | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 1 | 51 | 6.2 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 38 | 6.46 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ