Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nathan Thompson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 23 | 6.5 | |
29 | Scott Hogan | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
8 | Alex Gilbey | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 29 | 6.8 | |
15 | Craig MacGillivray | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
11 | Dan Crowley | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 57 | 7.3 | |
16 | Aaron Nemane | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 32 | 7 | |
42 | Jay Williams | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 3 | 48 | 7 | |
14 | Joseph Tomlinson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 41 | 6.9 | |
20 | Kane Thompson Sommers | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 19 | 6.6 | |
27 | Joe White | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 2 | 2 | 59 | 7.8 | |
26 | Nico Lawrence | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 56 | 7.3 | |
35 | Charlie Waller | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 37 | 69.81% | 0 | 1 | 79 | 7.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anthony OConnor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 4 | 34 | 6.8 | |
28 | Bryn Morris | Tiền vệ | 0 | 0 | 4 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 1 | 42 | 7.3 | |
17 | Levi Sutton | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 30 | 6.6 | |
8 | Dean Cornelius | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 1 | 35 | 6.5 | |
24 | Josh March | Second Striker | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 4 | 27 | 7.5 | |
31 | James Belshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
5 | Jasper Moon | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 3 | 24 | 6.7 | |
21 | Ellis Taylor | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 2 | 32 | 6.6 | |
14 | Toby Sims | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 3 | 43 | 6.7 | |
20 | Bryant Bilongo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 2 | 49 | 6.5 | |
16 | Oliver Sanderson | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 4 | 23 | 6.2 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ