Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Breel Donald Embolo | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 33 | 6.03 | |
10 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ | 1 | 1 | 2 | 30 | 21 | 70% | 4 | 1 | 45 | 6.94 | |
5 | Thilo Kehrer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 44 | 6.32 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 29 | 6.12 | |
1 | Radoslaw Majecki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 29 | 6.39 | |
27 | Krepin Diatta | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 3 | 35 | 6.75 | |
22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 3 | 44 | 5.52 | |
8 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 44 | 6.15 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 50 | 6.17 | |
11 | Maghnes Akliouche | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 28 | 6.39 | |
14 | Mika Bierith | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 16 | 5.87 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 4 | 35 | 7.21 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.41 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 7.27 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ | 3 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 40 | 7.05 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 32 | 6.22 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 35 | 7.82 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.88 | |
17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Left Winger | 1 | 0 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 17 | 6.39 | |
44 | Tomas Araujo | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 1 | 40 | 6.68 | |
21 | Andreas Schjelderup | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 17 | 6.4 | |
4 | Antonio Silva | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 4 | 27 | 7.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789