Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Takumi Minamino | Left Winger | 3 | 3 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 25 | 6.59 | |
10 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 33 | 6.26 | |
5 | Thilo Kehrer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 0 | 62 | 6.32 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.67 | |
1 | Radoslaw Majecki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 5.48 | |
22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 50 | 6.6 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 48 | 37 | 77.08% | 1 | 1 | 65 | 7.19 | |
11 | Maghnes Akliouche | Right Winger | 2 | 1 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 46 | 7.75 | |
14 | Mika Bierith | Tiền đạo | 3 | 2 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 29 | 7.66 | |
13 | Christian Mawissa Elebi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 3 | 31 | 6.44 | |
15 | Lamine Camara | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 2 | 37 | 6.95 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 26 | 6.42 | |
33 | Hans Hateboer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 27 | 6.19 | |
8 | Seko Fofana | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
11 | Ludovic Blas | Right Winger | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 24 | 6.36 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.78 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 5 | 34 | 6.33 | |
9 | Arnaud Kalimuendo | Tiền đạo | 1 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 26 | 6.53 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 25 | 6.12 | |
4 | Christopher Wooh | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 40 | 6.38 | |
17 | Jordan James | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 31 | 6.31 | |
18 | Mahamadou Nagida | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 29 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ