Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Monaco Monaco
Phút
Rennes Rennes
Maghnes Akliouche 1 - 0
Kiến tạo: Vanderson de Oliveira Campos
match goal
15'
45'
match goal 1 - 1 Mahamadou Nagida
Mika Bierith 2 - 1
Kiến tạo: Lamine Camara
match goal
52'
54'
match change Amine Gouiri
Ra sân: Jordan James
Aleksandr Golovin 3 - 1
Kiến tạo: Maghnes Akliouche
match goal
56'
Soungoutou Magassa
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
match change
58'
Christian Mawissa Elebi match yellow.png
63'
67'
match goal 3 - 2 Amine Gouiri
Kiến tạo: Seko Fofana
70'
match change Carlos Andres Gomez
Ra sân: Mahamadou Nagida
70'
match yellow.png Christopher Wooh
Takumi Minamino match yellow.png
73'
Krepin Diatta
Ra sân: Christian Mawissa Elebi
match change
74'
Lucas Michal
Ra sân: Takumi Minamino
match change
74'
75'
match yellow.png Amine Gouiri
Jordan Teze
Ra sân: Lamine Camara
match change
81'
Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Aleksandr Golovin
match change
81'
85'
match change Mohamed Meite
Ra sân: Ludovic Blas
87'
match yellow.png Hans Hateboer
Maghnes Akliouche match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monaco Monaco
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
14
10
 
Shots on target
 
5
6
 
Shots off target
 
7
4
 
Cản sút
 
2
16
 
Free kick
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
441
 
Số đường chuyền
 
405
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
37
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
7
23
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Thay người
 
3
8
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
24
1
 
Woodwork
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
15
14
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
123
 
Attacks
 
98
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Lucas Michal
88
Soungoutou Magassa
7
Eliesse Ben Seghir
4
Jordan Teze
27
Krepin Diatta
20
Kassoum Ouattara
37
Edan Diop
16
Philipp Kohn
36
Breel Donald Embolo
Monaco Monaco 4-2-3-1
3-4-2-1 Rennes Rennes
1
Majecki
13
Elebi
22
Karim
5
Kehrer
2
Campos
6
Lado
15
Camara
10
Golovin
18
Minamino
11
Akliouch...
14
Bierith
1
Samba
33
Hateboer
55
Ostigard
4
Wooh
18
Nagida
17
James
6
Matusiwa
3
Truffert
11
Blas
8
Fofana
9
Kalimuen...

Substitutes

20
Carlos Andres Gomez
10
Amine Gouiri
62
Mohamed Meite
38
Djaoui Cisse
32
Naouirou Ahamada
30
Steve Mandanda
48
Abdelhamid Ait Boudlal
61
Joel-Emmanuel Coulibaly
15
Mikayil Faye
Đội hình dự bị
Monaco Monaco
Lucas Michal 41
Soungoutou Magassa 88
Eliesse Ben Seghir 7
Jordan Teze 4
Krepin Diatta 27
Kassoum Ouattara 20
Edan Diop 37
Philipp Kohn 16
Breel Donald Embolo 36
Monaco Rennes
20 Carlos Andres Gomez
10 Amine Gouiri
62 Mohamed Meite
38 Djaoui Cisse
32 Naouirou Ahamada
30 Steve Mandanda
48 Abdelhamid Ait Boudlal
61 Joel-Emmanuel Coulibaly
15 Mikayil Faye

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
42% Kiểm soát bóng 61%
10.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 3.4
1.7 Thẻ vàng 1.8
54.6% Kiểm soát bóng 55.7%
13.3 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monaco (29trận)
Chủ Khách
Rennes (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
5
HT-H/FT-T
5
1
1
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
3
3
0

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Left Winger 3 3 0 18 15 83.33% 0 2 25 6.59
10 Aleksandr Golovin Tiền vệ 2 0 0 23 18 78.26% 2 0 33 6.26
5 Thilo Kehrer Hậu vệ 1 0 0 55 50 90.91% 0 0 62 6.32
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ 1 0 1 20 20 100% 0 0 29 6.67
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 25 5.48
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Hậu vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 1 50 6.6
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ 1 0 2 48 37 77.08% 1 1 65 7.19
11 Maghnes Akliouche Right Winger 2 1 2 33 25 75.76% 0 0 46 7.75
14 Mika Bierith Tiền đạo 3 2 3 17 13 76.47% 1 0 29 7.66
13 Christian Mawissa Elebi Hậu vệ 0 0 0 24 17 70.83% 1 3 31 6.44
15 Lamine Camara Tiền vệ 1 0 2 28 20 71.43% 2 2 37 6.95

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 26 6.42
33 Hans Hateboer Hậu vệ 0 0 0 20 16 80% 1 1 27 6.19
8 Seko Fofana Tiền vệ 0 0 1 27 23 85.19% 0 0 35 6.3
11 Ludovic Blas Right Winger 2 1 1 12 10 83.33% 2 0 24 6.36
6 Azor Matusiwa Tiền vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 22 6.78
55 Leo Skiri Ostigard Hậu vệ 0 0 0 26 14 53.85% 0 5 34 6.33
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo 1 0 2 17 15 88.24% 0 1 26 6.53
3 Adrien Truffert Hậu vệ 1 1 0 10 7 70% 2 0 25 6.12
4 Christopher Wooh Hậu vệ 1 0 1 28 22 78.57% 0 2 40 6.38
17 Jordan James Tiền vệ 1 0 1 17 12 70.59% 2 1 31 6.31
18 Mahamadou Nagida Hậu vệ 2 1 0 13 10 76.92% 1 1 29 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi