Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Montenegro Montenegro
Phút
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Marko Jankovic match yellow.png
22'
Nikola Krstovic 1 - 0
Kiến tạo: Marko Tuci
match goal
29'
37'
match goal 1 - 1 Kenan Yildiz
Kiến tạo: Orkun Kokcu
Nikola Sipcic match yellow.png
42'
Nikola Krstovic 2 - 1
Kiến tạo: Stevan Jovetic
match goal
45'
46'
match yellow.png Okay Yokuslu
46'
match change Samet Akaydin
Ra sân: Emirhan Topcu
46'
match change Mert Muldur
Ra sân: Eren Elmali
62'
match yellow.png Muhammed Kerem Akturkoglu
Nikola Krstovic match yellow.png
62'
63'
match change Ismail Yuksek
Ra sân: Okay Yokuslu
Edvin Kuc
Ra sân: Milan Vukotic
match change
69'
Nikola Krstovic 3 - 1
Kiến tạo: Ognjen Gasevic
match goal
73'
74'
match change Baris Yilmaz
Ra sân: Yunus Akgun
Stefan Loncar match yellow.png
79'
79'
match yellow.png Arda Guler
80'
match yellow.png Merih Demiral
82'
match change Semih Kilicsoy
Ra sân: Kaan Ayhan
Milos Brnovic
Ra sân: Stevan Jovetic
match change
83'
Driton Camaj
Ra sân: Ognjen Gasevic
match change
86'
Marko Tuci match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Baris Yilmaz
Igor Nikic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montenegro Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Shots on target
 
6
2
 
Shots off target
 
11
2
 
Cản sút
 
4
6
 
Free kick
 
14
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
207
 
Số đường chuyền
 
523
64%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Thay người
 
5
2
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
27
57
 
Attacks
 
111
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Milos Brnovic
7
Driton Camaj
14
Edvin Kuc
19
Marko Bakic
16
Vladimir Jovovic
9
Stefan Mugosa
1
Milan Mijatovic
22
Andrija Radulovic
12
Balsa Popovic
2
Milan Vusurovic
3
Robert Gjelaj
Montenegro Montenegro 3-5-2
4-2-3-1 Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
13
Nikic
15
Sipcic
5
Vujacic
6
Tuci
20
Gasevic
21
Loncar
8
Jankovic
17
Vukotic
4
Vukcevic
11
3
Krstovic
10
Jovetic
1
Gunok
22
Ayhan
3
Demiral
15
Topcu
13
Elmali
5
Yokuslu
6
Kokcu
17
Akgun
8
Guler
19
Yildiz
7
Akturkog...

Substitutes

18
Mert Muldur
16
Ismail Yuksek
11
Baris Yilmaz
4
Samet Akaydin
20
Semih Kilicsoy
9
Enes Unal
2
Zeki Celik
23
Ugurcan Cakir
21
Dogucan Haspolat
12
Altay Bayindi
10
Bertug Yildirim
14
Yasin Özcan
Đội hình dự bị
Montenegro Montenegro
Milos Brnovic 18
Driton Camaj 7
Edvin Kuc 14
Marko Bakic 19
Vladimir Jovovic 16
Stefan Mugosa 9
Milan Mijatovic 1
Andrija Radulovic 22
Balsa Popovic 12
Milan Vusurovic 2
Robert Gjelaj 3
Montenegro Thổ Nhĩ Kỳ
18 Mert Muldur
16 Ismail Yuksek
11 Baris Yilmaz
4 Samet Akaydin
20 Semih Kilicsoy
9 Enes Unal
2 Zeki Celik
23 Ugurcan Cakir
21 Dogucan Haspolat
12 Altay Bayindi
10 Bertug Yildirim
14 Yasin Özcan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6.67
4.67 Thẻ vàng 3
38% Kiểm soát bóng 66%
13 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 5.9
2.9 Thẻ vàng 3.3
38.9% Kiểm soát bóng 55.3%
11.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montenegro (6trận)
Chủ Khách
Thổ Nhĩ Kỳ (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Montenegro Montenegro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Stevan Jovetic Tiền đạo 1 0 2 19 13 68.42% 1 1 25 6.49
4 Marko Vukcevic Hậu vệ 1 1 0 13 7 53.85% 4 0 35 6.66
21 Stefan Loncar 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 28 6.8
15 Nikola Sipcic Hậu vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 17 5.9
8 Marko Jankovic Tiền vệ 1 1 0 20 14 70% 2 0 34 6.11
11 Nikola Krstovic Tiền đạo 4 2 0 7 7 100% 2 2 21 8.04
5 Igor Vujacic Hậu vệ 0 0 1 12 10 83.33% 0 2 19 6.35
20 Ognjen Gasevic 0 0 2 10 4 40% 2 0 19 6.35
17 Milan Vukotic 1 0 1 19 15 78.95% 0 0 22 6.75
6 Marko Tuci Hậu vệ 1 1 1 15 10 66.67% 0 1 25 7.06
13 Igor Nikic Thủ môn 0 0 0 18 7 38.89% 0 0 23 6.58

Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 26 6.51
22 Kaan Ayhan Hậu vệ 1 0 0 51 45 88.24% 1 0 61 5.81
5 Okay Yokuslu Tiền vệ 1 0 1 51 43 84.31% 0 3 57 6.14
3 Merih Demiral Hậu vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 46 6.42
6 Orkun Kokcu Tiền vệ 1 0 3 59 52 88.14% 4 0 67 6.63
17 Yunus Akgun Right Winger 3 1 0 22 19 86.36% 0 0 32 5.97
15 Emirhan Topcu Hậu vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 38 6.03
18 Mert Muldur Hậu vệ 0 0 0 13 12 92.31% 1 1 17 6.39
13 Eren Elmali Hậu vệ 0 0 2 27 24 88.89% 1 0 35 6.25
4 Samet Akaydin Hậu vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 6.43
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Left Winger 3 1 1 17 11 64.71% 0 0 30 6.37
16 Ismail Yuksek Tiền vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.96
8 Arda Guler Right Winger 3 1 2 38 37 97.37% 2 0 50 6.87
19 Kenan Yildiz Second Striker 2 1 1 31 24 77.42% 0 0 45 6.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso