Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Morecambe Morecambe
Phút
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
19'
match yellow.png Max Sanders
Rhys Williams match yellow.png
45'
59'
match change Christopher Long
Ra sân: Jack Lankester
59'
match change Omar Bogle
Ra sân: Max Sanders
68'
match goal 0 - 1 Christopher Long
Kiến tạo: Ryan Cooney
Adam Lewis
Ra sân: David Tutonda
match change
74'
74'
match yellow.png Jamie Knight-Lebel
Jordan Michael Slew
Ra sân: Gwion Edwards
match change
75'
Hallam Hope
Ra sân: Marcus Dackers
match change
75'
Callum Cooke
Ra sân: Callum Jones
match change
75'
77'
match yellow.png Zac Williams
Harvey Macadam
Ra sân: Ben Tollitt
match change
89'
90'
match change Jack Powell
Ra sân: Matus Holicek
90'
match change Charlie Finney
Ra sân: Shilow Tracey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Morecambe Morecambe
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Shots on target
 
2
12
 
Shots off target
 
6
13
 
Free kick
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
325
 
Số đường chuyền
 
379
68%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
75
 
Đánh đầu
 
62
34
 
Đánh đầu thành công
 
35
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
3
30
 
Ném biên
 
28
9
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
36
 
Long pass
 
26
107
 
Attacks
 
96
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Adam Lewis
11
Jordan Michael Slew
20
Callum Cooke
9
Hallam Hope
8
Harvey Macadam
12
Ryan Schofield
5
Max Taylor
Morecambe Morecambe 4-2-3-1
3-1-4-2 Crewe Alexandra Crewe Alexandra
1
Burgoyne
23
Tutonda
6
Stott
14
Williams
2
Hendrie
4
White
24
Songo'o
7
Edwards
28
Jones
18
Tollitt
19
Dackers
12
Marschal...
3
Knight-L...
5
Demetrio...
4
Williams
6
Sanders
2
Cooney
17
Holicek
11
Tabiner
25
Conway
10
Tracey
14
Lankeste...

Substitutes

7
Christopher Long
9
Omar Bogle
23
Jack Powell
24
Charlie Finney
1
Tom Booth
28
Lewis Billington
19
Owen Lunt
Đội hình dự bị
Morecambe Morecambe
Adam Lewis 3
Jordan Michael Slew 11
Callum Cooke 20
Hallam Hope 9
Harvey Macadam 8
Ryan Schofield 12
Max Taylor 5
Morecambe Crewe Alexandra
7 Christopher Long
9 Omar Bogle
23 Jack Powell
24 Charlie Finney
1 Tom Booth
28 Lewis Billington
19 Owen Lunt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.33
52.33% Kiểm soát bóng 51.33%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 2
44.8% Kiểm soát bóng 49.8%
11.2 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Morecambe (38trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
9
7
3
HT-H/FT-T
4
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
4
HT-H/FT-H
2
0
5
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
1
4
HT-B/FT-B
5
4
2
0

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Jordan Michael Slew Left Winger 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 6.4
9 Hallam Hope Second Striker 1 0 1 5 5 100% 0 1 7 6.8
7 Gwion Edwards Right Winger 2 1 1 15 9 60% 3 0 39 6.7
24 Yann Songo'o Tiền vệ 4 1 1 25 16 64% 0 4 44 7.6
23 David Tutonda Hậu vệ 1 0 0 28 21 75% 3 1 52 7.1
18 Ben Tollitt Right Winger 2 1 1 22 15 68.18% 8 4 46 7.1
2 Luke Hendrie Hậu vệ 0 0 0 38 27 71.05% 4 0 63 6.9
1 Harry Burgoyne Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 1 39 6.8
20 Callum Cooke Tiền vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.3
4 Thomas White Tiền vệ 1 0 2 41 33 80.49% 1 2 57 7.2
6 Jamie Stott Hậu vệ 0 0 0 33 23 69.7% 1 4 59 7.3
14 Rhys Williams Hậu vệ 2 0 1 21 12 57.14% 0 9 36 7
3 Adam Lewis Tiền vệ 0 0 3 7 5 71.43% 7 0 20 7.1
28 Callum Jones Tiền vệ 1 0 1 19 16 84.21% 1 0 33 6.7
19 Marcus Dackers Second Striker 0 0 0 19 12 63.16% 1 9 31 6.8
8 Harvey Macadam Tiền vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mickey Demetriou Hậu vệ 1 0 0 59 46 77.97% 1 13 90 7.9
9 Omar Bogle Tiền đạo 0 0 1 13 7 53.85% 0 2 19 6.8
7 Christopher Long Left Winger 2 1 0 6 2 33.33% 1 0 10 7.1
6 Max Sanders Tiền vệ 1 0 0 40 32 80% 1 1 50 6.5
2 Ryan Cooney Hậu vệ 0 0 1 41 26 63.41% 2 3 76 7.3
14 Jack Lankester Right Winger 1 0 1 10 10 100% 2 0 22 6.7
10 Shilow Tracey Right Winger 0 0 2 13 11 84.62% 1 2 28 7.2
25 Max Conway Hậu vệ 1 0 0 24 16 66.67% 2 2 44 7
4 Zac Williams Hậu vệ 0 0 0 34 26 76.47% 4 2 51 7
12 Filip Marschall Thủ môn 0 0 0 30 12 40% 0 0 36 7.3
11 Joel Tabiner Tiền vệ 1 0 2 33 27 81.82% 6 2 48 6.8
17 Matus Holicek Tiền vệ 1 1 0 28 19 67.86% 0 2 44 7.1
3 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ 0 0 0 48 35 72.92% 0 6 69 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi