Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Morecambe Morecambe
Phút
Port Vale Port Vale
Harvey Macadam
Ra sân: David Tutonda
match change
46'
Paul Lewis
Ra sân: Gwion Edwards
match change
69'
71'
match change Sam Hart
Ra sân: Conor Grant
71'
match change Benicio Baker Boaitey
Ra sân: Ronan Curtis
72'
match change Rico Richards
Ra sân: Ruari Paton
Hallam Hope
Ra sân: Marcus Dackers
match change
74'
83'
match yellow.png Ethan Chislett
83'
match goal 0 - 1 Ethan Chislett
Kiến tạo: Jayden Stockley
85'
match yellow.png Benicio Baker Boaitey
87'
match change Nathan Smith
Ra sân: Brandon Cover
Jordan Michael Slew
Ra sân: Callum Jones
match change
89'
90'
match change Jason Lowe
Ra sân: Ethan Chislett

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Morecambe Morecambe
Port Vale Port Vale
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Shots on target
 
2
7
 
Shots off target
 
6
4
 
Cản sút
 
5
14
 
Free kick
 
8
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
279
 
Số đường chuyền
 
476
62%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
62
 
Đánh đầu
 
66
33
 
Đánh đầu thành công
 
31
1
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
6
31
 
Ném biên
 
21
8
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
36
65
 
Attacks
 
82
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Paul Lewis
9
Hallam Hope
11
Jordan Michael Slew
8
Harvey Macadam
24
Yann Songo'o
5
Max Taylor
22
Ross Millen
Morecambe Morecambe 4-2-3-1
3-4-3 Port Vale Port Vale
1
Burgoyne
23
Tutonda
6
Stott
14
Williams
2
Hendrie
4
White
28
Jones
7
Edwards
3
Lewis
18
Tollitt
19
Dackers
1
Ripley
20
Sang
4
Heneghan
5
Hallisey
27
Cover
18
Croasdal...
10
Chislett
15
Grant
17
Paton
9
Stockley
11
Curtis

Substitutes

26
Rico Richards
16
Jason Lowe
6
Nathan Smith
42
Sam Hart
37
Benicio Baker Boaitey
19
Lorent Tolaj
13
Benjamin Paul Amos
Đội hình dự bị
Morecambe Morecambe
Paul Lewis 17
Hallam Hope 9
Jordan Michael Slew 11
Harvey Macadam 8
Yann Songo'o 24
Max Taylor 5
Ross Millen 22
Morecambe Port Vale
26 Rico Richards
16 Jason Lowe
6 Nathan Smith
42 Sam Hart
37 Benicio Baker Boaitey
19 Lorent Tolaj
13 Benjamin Paul Amos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
37% Kiểm soát bóng 56%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 2.1
40.9% Kiểm soát bóng 51.4%
10.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Morecambe (21trận)
Chủ Khách
Port Vale (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
2
0
HT-H/FT-T
1
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
4
HT-B/FT-B
2
3
0
3

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Jordan Michael Slew Left Winger 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
9 Hallam Hope Second Striker 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 5.95
7 Gwion Edwards Right Winger 2 0 0 10 7 70% 0 0 24 6.54
17 Paul Lewis Second Striker 1 0 0 5 4 80% 0 2 7 6.06
23 David Tutonda Hậu vệ 1 0 1 23 20 86.96% 1 2 37 6.66
18 Ben Tollitt Right Winger 1 0 2 18 12 66.67% 5 0 32 6.41
2 Luke Hendrie Hậu vệ 0 0 0 38 27 71.05% 1 2 54 6.26
1 Harry Burgoyne Thủ môn 0 0 0 36 15 41.67% 0 0 40 6.09
4 Thomas White Tiền vệ 2 0 1 30 16 53.33% 1 2 54 6.79
6 Jamie Stott Hậu vệ 0 0 0 30 20 66.67% 0 4 41 6.9
14 Rhys Williams Hậu vệ 0 0 1 22 13 59.09% 0 7 32 6.67
3 Adam Lewis Tiền vệ 0 0 1 29 18 62.07% 10 1 75 6.46
28 Callum Jones Tiền vệ 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 20 6.1
19 Marcus Dackers Second Striker 2 0 1 16 8 50% 1 11 41 6.66
8 Harvey Macadam Tiền vệ 0 0 1 5 3 60% 2 1 16 5.99

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jayden Stockley Second Striker 4 0 1 21 10 47.62% 0 8 32 7.15
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 47 6.77
16 Jason Lowe Hậu vệ 1 0 0 2 0 0% 0 0 3 6
15 Conor Grant Hậu vệ 0 0 3 35 30 85.71% 7 0 53 7.19
6 Nathan Smith Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.24
4 Ben Heneghan Hậu vệ 0 0 1 50 43 86% 0 5 77 8.27
5 Connor Hallisey Hậu vệ 1 0 0 75 55 73.33% 1 5 89 7.36
11 Ronan Curtis Tiền vệ 1 1 0 17 11 64.71% 2 1 28 6.17
42 Sam Hart Hậu vệ 2 0 0 6 4 66.67% 1 2 14 6.61
18 Ryan Croasdale Tiền vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 1 59 6.96
10 Ethan Chislett Tiền vệ 2 1 2 56 49 87.5% 1 0 69 7.75
26 Rico Richards Tiền vệ 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 13 6.03
20 Tom Sang Hậu vệ 1 0 0 54 41 75.93% 4 2 84 7.5
17 Ruari Paton Second Striker 1 0 2 25 22 88% 0 1 33 6.76
37 Benicio Baker Boaitey Left Winger 0 0 2 8 7 87.5% 1 0 10 6.26
27 Brandon Cover Hậu vệ 0 0 0 28 18 64.29% 0 2 55 7.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso