Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 2 | 61 | 6.2 | |
8 | Ivo Rodrigues | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 14 | 5.96 | |
20 | Bernardo Martins | Tiền vệ | 2 | 2 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 37 | 7.37 | |
95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo | 3 | 3 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 30 | 7.29 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 4 | 59 | 6.77 | |
80 | Lawrence Ofori | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 43 | 6.53 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 41 | 6.21 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 2 | 0 | 59 | 6.18 | |
11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 50 | 6.72 | |
5 | Sidnei Tavares | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
6 | Ruben Ramos | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 1 | 54 | 6.85 | |
10 | Jeremy Antonisse | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 5.72 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 3 | 0 | 76 | 6.96 | |
9 | Luis Miguel Nlavo Asue | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 15 | 5.98 | |
21 | Pedro Santos | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 27 | 6.32 | |
19 | Joel Jorquera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.01 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 2 | 77 | 8.12 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 0 | 44 | 7.23 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 103 | 89 | 86.41% | 0 | 1 | 117 | 6.79 | |
39 | Francisco Jose Navarro Aliaga | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 21 | 5.99 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 57 | 81.43% | 5 | 2 | 96 | 6.71 | |
26 | Bright Akwo Arrey-Mbi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 0 | 95 | 6.5 | |
91 | Lukas Hornicek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 1 | 51 | 6.57 | |
20 | Ismael Gharbi | Left Winger | 0 | 0 | 4 | 38 | 31 | 81.58% | 10 | 0 | 73 | 7.6 | |
11 | Roger Fernandes | Right Winger | 5 | 1 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 6 | 0 | 73 | 6.95 | |
77 | Gabri Martinez | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.43 | |
29 | Jean Gorby | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 0 | 82 | 6.95 | |
9 | Amine El Ouazzani | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.19 | |
55 | Chissumba | 0 | 0 | 2 | 60 | 52 | 86.67% | 4 | 2 | 90 | 6.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789