Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ruben Macedo | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 13 | 7.2 | |
5 | Jose Manuel Mendes Gomes | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 19 | 6.41 | |
37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 22 | 7 | |
17 | Daniel Penha | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 12 | 6.47 | |
11 | Nigel Thomas | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 20 | 6.37 | |
4 | Ulisses Wilson Jeronymo Rocha | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 27 | 6.94 | |
10 | Luis Esteves | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.51 | |
22 | Gustavo Garcia | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 33 | 7.3 | |
38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.62 | |
88 | Matheus Dias | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 4 | 28 | 7.05 | |
23 | Isaac Aguiar Tomich | Tiền đạo | 2 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.59 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luis Carlos Rocha | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 32 | 5.84 | |
27 | Guilherme Ramos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 33 | 5.74 | |
9 | Alisson Pelegrini Safira | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 16 | 6.2 | |
8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 23 | 6.32 | |
2 | Diogo dos Santos Cabral | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.08 | |
1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 23 | 6.25 | |
6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 34 | 5.48 | |
70 | Vinicius Lopes Da Silva | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 2 | 8 | 6.18 | |
11 | Gabriel Silva Vieira | Left Winger | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 4 | 0 | 31 | 5.67 | |
32 | Matheus Nunes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 42 | 5.97 | |
23 | Sidney Lima | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 1 | 34 | 5.77 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ