Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Nicolas Pallois | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 26 | 6.16 | |
16 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.59 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.19 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.17 | |
27 | Moses Simon | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 0 | 22 | 5.86 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 33 | 6.45 | |
98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 5.93 | |
3 | Nicolas Cozza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 6.08 | |
24 | Saidou Sow | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 25 | 6.17 | |
39 | Matthis Abline | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 25 | 6.13 | |
62 | Bahereba Guirassy | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 30 | 6.66 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 41 | 6.62 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 51 | 7.5 | |
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 50 | 6.83 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 28 | 6.51 | |
19 | Moussa Niakhate | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 38 | 100% | 0 | 1 | 43 | 6.59 | |
1 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.42 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ | 2 | 0 | 3 | 40 | 37 | 92.5% | 10 | 0 | 63 | 6.96 | |
20 | Sael Kumbedi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 1 | 54 | 6.9 | |
37 | Ernest Nuamah | Right Winger | 3 | 2 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 34 | 7.32 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ