Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Romelu Lukaku | Tiền đạo | 1 | 0 | 3 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.91 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 76 | 72 | 94.74% | 8 | 0 | 95 | 7.11 | |
5 | Juan Guilherme Nunes Jesus | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 88 | 96.7% | 0 | 0 | 93 | 6.75 | |
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 2 | 55 | 6.93 | |
21 | Matteo Politano | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 5 | 0 | 53 | 6.62 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.39 | |
13 | Amir Rrahmani | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 89 | 84 | 94.38% | 0 | 2 | 95 | 6.84 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 2 | 58 | 7.99 | |
7 | David Neres Campos | Right Winger | 0 | 0 | 3 | 25 | 21 | 84% | 10 | 0 | 45 | 7.39 | |
8 | Scott Mctominay | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 40 | 6.73 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 0 | 83 | 6.85 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 37 | 7.05 | |
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 2 | 31 | 6.5 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 57 | 6.78 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 1 | 23 | 5.5 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 25 | 6.27 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 6.24 | |
11 | Casper Tengstedt | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 3 | 18 | 6.06 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 6.14 | |
9 | Amin Sarr | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 3 | 30 | 6.56 | |
42 | Diego Coppola | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 16 | 6.04 | |
6 | Reda Belahyane | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 35 | 5.62 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ