Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Bryan Linssen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
32 | Vito van Crooij | Right Winger | 2 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 1 | 26 | 7.04 | |
24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 6 | 0 | 78 | 6.86 | |
18 | Koki Ogawa | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 15 | 6.48 | |
3 | Philippe Sandler | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 67 | 100% | 0 | 0 | 77 | 6.27 | |
4 | Ivan Marquez Alvarez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 48 | 6.21 | |
6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 46 | 6.41 | |
71 | Dirk Proper | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 50 | 6.41 | |
22 | Robin Roefs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 5.83 | |
2 | Brayann Pereira | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 9 | 3 | 60 | 6.77 | |
23 | Kodai Sano | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 35 | 6.31 | |
25 | Sami Ouaissa | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 30 | 7.21 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 0 | 52 | 6.15 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.22 | |
1 | Luuk Koopmans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 6 | 28.57% | 0 | 0 | 29 | 6.23 | |
10 | Alen Halilovic | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 36 | 6.09 | |
7 | Kristoffer Peterson | Left Winger | 2 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 34 | 6.24 | |
23 | Alessio da Cruz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 15 | 6.15 | |
22 | Samuel Bastien | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.17 | |
5 | Darijo Grujcic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 2 | 65 | 6.6 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 69 | 64 | 92.75% | 2 | 2 | 83 | 7.99 | |
4 | Shawn Adewoye | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 2 | 52 | 6.44 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 3 | 0 | 52 | 6.28 | |
80 | Ryan Fosso | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 52 | 5.91 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ