Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Newcastle Jets Newcastle Jets
Phút
Perth Glory Perth Glory
Eli Adams 1 - 0
Kiến tạo: Ben Gibson
match goal
11'
37'
match pen 1 - 1 Adam Taggart
Kota Mizunuma
Ra sân: Will Dobson
match change
54'
Charles MBombwa
Ra sân: Lachlan Bayliss
match change
61'
Lachlan Rose
Ra sân: Eli Adams
match change
61'
63'
match change Lachlan Wales
Ra sân: Patrick Wood
63'
match change William Freney
Ra sân: Brandon Oneill
74'
match change Misao Yuto
Ra sân: Zach Lisolajski
74'
match change Joel Anasmo
Ra sân: Joshua Risdon
Clayton John Taylor 2 - 1 match goal
78'
84'
match goal 2 - 2 Lachlan Wales
Kiến tạo: Adam Taggart
Matthew Scarcella
Ra sân: Clayton John Taylor
match change
85'
Wellissol
Ra sân: Ben Gibson
match change
85'
88'
match change Kaelan Majekodunmi
Ra sân: Tass Mourdoukoutas
90'
match yellow.png Tomislav Mrcela

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle Jets Newcastle Jets
Perth Glory Perth Glory
9
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Shots on target
 
7
18
 
Shots off target
 
4
5
 
Free kick
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
555
 
Số đường chuyền
 
408
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
5
5
 
Cứu thua
 
4
5
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
11
26
 
Ném biên
 
17
2
 
Woodwork
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
19
111
 
Attacks
 
92
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Kota Mizunuma
20
Charles MBombwa
9
Lachlan Rose
6
Matthew Scarcella
10
Wellissol
21
Noah James
27
Nathan Grimaldi
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-4-2
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
1
Scott
23
Wilmerin...
33
Natta
17
Grozos
39
Aquilina
13
Taylor
37
Bayliss
19
Timmins
28
Dobson
22
Gibson
7
Adams
1
Sail
19
Risdon
29
Mrcela
4
Mourdouk...
15
Lisolajs...
20
Ostler
6
Oneill
12
Gomulka
25
Pearman
22
Taggart
23
Wood

Substitutes

27
William Freney
18
Lachlan Wales
17
Misao Yuto
31
Joel Anasmo
28
Kaelan Majekodunmi
13
Cameron Cook
16
Adam Bugarija
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Kota Mizunuma 18
Charles MBombwa 20
Lachlan Rose 9
Matthew Scarcella 6
Wellissol 10
Noah James 21
Nathan Grimaldi 27
Newcastle Jets Perth Glory
27 William Freney
18 Lachlan Wales
17 Misao Yuto
31 Joel Anasmo
28 Kaelan Majekodunmi
13 Cameron Cook
16 Adam Bugarija

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2
55% Kiểm soát bóng 40%
7 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.7 Bàn thua 2.1
5.5 Phạt góc 3.2
1.2 Thẻ vàng 2.4
52.7% Kiểm soát bóng 36.3%
10 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (13trận)
Chủ Khách
Perth Glory (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
2
1
5
0

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 25 7.4
18 Kota Mizunuma Right Winger 3 1 4 15 11 73.33% 8 0 26 7.2
19 Callum Timmins Tiền vệ 1 0 0 62 50 80.65% 0 0 79 6.5
17 Kosta Grozos Tiền vệ 0 0 0 96 90 93.75% 2 1 107 6.5
20 Charles MBombwa Tiền vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 37 6.6
23 Daniel Wilmering Hậu vệ 1 0 1 60 52 86.67% 8 1 87 6.8
10 Wellissol Left Winger 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
33 Mark Natta Hậu vệ 1 0 0 84 79 94.05% 0 1 95 6.8
39 Thomas Aquilina Hậu vệ 1 1 0 69 59 85.51% 2 2 102 6.6
7 Eli Adams Tiền vệ 3 1 3 18 13 72.22% 2 3 36 7.6
9 Lachlan Rose Tiền đạo 1 0 0 4 3 75% 1 1 11 6.5
6 Matthew Scarcella Tiền vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.3
13 Clayton John Taylor Left Winger 5 1 2 22 16 72.73% 1 1 43 7.1
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ 1 0 1 44 34 77.27% 0 3 52 6.8
22 Ben Gibson Tiền đạo 2 0 3 14 11 78.57% 0 1 22 7
28 Will Dobson Tiền vệ 4 2 1 25 19 76% 2 1 38 5.9

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Joshua Risdon Hậu vệ 0 0 0 46 37 80.43% 1 2 68 7
22 Adam Taggart Tiền đạo 5 1 3 14 8 57.14% 1 3 31 8.2
6 Brandon Oneill Tiền vệ 0 0 0 37 31 83.78% 1 2 42 6.6
29 Tomislav Mrcela Hậu vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 1 66 6.2
17 Misao Yuto Hậu vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.6
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 34 21 61.76% 0 0 44 6.6
18 Lachlan Wales Right Winger 2 2 0 13 10 76.92% 0 0 18 7.3
4 Tass Mourdoukoutas Hậu vệ 0 0 0 55 44 80% 0 4 75 6.7
20 Trent Ostler Right Winger 0 0 1 27 21 77.78% 4 1 40 6.6
12 Taras Gomulka Tiền vệ 0 0 0 32 29 90.63% 1 0 50 6.9
23 Patrick Wood Tiền đạo 1 1 1 10 7 70% 1 0 22 7
28 Kaelan Majekodunmi Hậu vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.6
25 Jaylan Pearman Tiền vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 2 53 7.2
15 Zach Lisolajski Hậu vệ 0 0 0 24 17 70.83% 1 3 52 7.6
31 Joel Anasmo Right Winger 3 3 0 4 4 100% 0 0 11 6.9
27 William Freney Tiền vệ 0 0 2 15 10 66.67% 1 0 24 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi