Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | |
33 | Dan Burn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 26 | 6.33 | |
23 | Jacob Murphy | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 6.16 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 29 | 6.25 | |
10 | Anthony Gordon | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 20 | 6.15 | |
8 | Sandro Tonali | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 25 | 5.89 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ | 1 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 27 | 7.49 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.33 | |
4 | Sven Botman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.11 | |
20 | Lewis Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 1 | 24 | 6.6 | |
21 | Valentino Livramento | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 18 | 5.97 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | David Brooks | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 5 | 0 | 28 | 6.68 | |
13 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 10 | 5.76 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 33 | 6.62 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 21 | 6.56 | |
12 | Tyler Adams | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 30 | 6.53 | |
19 | Justin Kluivert | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 23 | 7.11 | |
24 | Antoine Semenyo | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 6.92 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 24 | 6.31 | |
11 | Dango Ouattara | Left Winger | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 6.57 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 27 | 6.28 | |
2 | Dean Huijsen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.28 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ