Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ | 0 | 0 | 3 | 29 | 26 | 89.66% | 6 | 0 | 44 | 6.8 | |
5 | Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 1 | 1 | 57 | 6 | |
9 | Juan Manuel Garcia | Second Striker | 3 | 1 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 21 | 7.5 | |
6 | Saul Savin Salcedo Zarate | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 2 | 51 | 6.5 | |
25 | Gustavo Velazquez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 2 | 47 | 6.2 | |
12 | Ramiro Macagno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 18 | 5.8 | |
23 | Angelo Martino | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 25 | 6.7 | |
19 | Matko Miljevic | Tiền vệ | 4 | 0 | 2 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
4 | Augusto Schott | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 3 | 57 | 6.6 | |
41 | Tomas Perez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 6.2 | |
24 | Mateo Silvetti | Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 4 | 1 | 27 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Cesar Ibanez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 12.5% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
2 | Omar Fernando Tobio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 4 | 30 | 6.8 | |
1 | Hernan Ismael Galindez | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | ||
10 | Walter Mazzantti | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 7.9 | |
43 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 2 | 20 | 7.1 | |
20 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 24 | 6.7 | |
22 | Pablo Siles | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 7.3 | |
5 | William Alarcón | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 17 | 6.8 | |
6 | Fabio Pereyra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 19 | 6.7 | |
16 | Rodrigo Cabral | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 7.4 | |
4 | Lucas Souto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ