Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ | 1 | 0 | 3 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 0 | 45 | 7.4 | |
1 | Lucas Hoyos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
5 | Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 30 | 6.4 | |
9 | Juan Manuel Garcia | Second Striker | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 18 | 6.9 | |
23 | Angelo Martino | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 1 | 28 | 6.4 | |
19 | Matko Miljevic | Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
4 | Augusto Schott | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 1 | 43 | 6.9 | |
55 | Tomas Jacob | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 35 | 6.9 | |
37 | Ivan Glavinovich | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
41 | Tomas Perez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 23 | 6.3 | |
24 | Mateo Silvetti | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 4 | 1 | 27 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Cristian VEGA | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 37 | 7 | |
13 | Rafael Barrios | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 24 | 6.8 | |
15 | Yonatthan Rak | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 32 | 6.9 | |
1 | Luis Ingolotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
6 | Sebastian Valdez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
11 | Matias Godoy | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
25 | Jose Ignacio Florentin Bobadilla | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
9 | Lucas Varaldo | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
2 | Lucas Abascia | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 31 | 6.6 | |
26 | Andres Meli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 26 | 6.2 | |
8 | Rodrigo Atencio | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 30 | 7.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ