Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 0 | 44 | 6.6 | |
37 | Luciano Lollo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 2 | 28 | 6.9 | |
6 | Saul Savin Salcedo Zarate | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 5 | 25 | 7 | |
3 | Lucas Sosa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
20 | Gonzalo Maroni | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 7 | |
7 | Fernando David Cardozo Paniagua | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
25 | Alejo German Tabares | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 32 | 6.7 | |
22 | Francisco Gonzalez | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
30 | Josue Reinatti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7 | |
24 | Mateo Silvetti | Right Winger | 1 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 23 | 6.7 | |
27 | Luca Regiardo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 27 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Diego Ruben Tonetto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 6.8 | |
22 | Sebastian Villa Cano | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 8 | 0 | 33 | 6.5 | |
7 | Victorio Ramis | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
14 | Luciano Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
40 | Ivan Villalba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
1 | Ezequiel Centurion | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 | 16.67% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
8 | Luis Sequeira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
4 | Mauro Peinipil | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 29 | 6.7 | |
42 | Sheyko Studer | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
25 | Maximiliano Amarfil | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 7 | |
21 | Mauricio Cardillo | Right Winger | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ