Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Marseille Marseille
Evann Guessand 1 - 0 match goal
7'
Mohamed Ali-Cho 2 - 0
Kiến tạo: Evann Guessand
match goal
51'
61'
match change Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Lilian Brassier
61'
match change Robinio Vaz
Ra sân: Neal Maupay
61'
match change Jonathan Rowe
Ra sân: Valentin Rongier
Moise Bombito
Ra sân: Ali Abdi
match change
67'
Youssouf Ndayishimiye match yellow.png
73'
75'
match change Bilal Nadir
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
Badredine Bouanani
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
match change
81'
Tom Louchet
Ra sân: Gaetan Laborde
match change
88'
Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Santamaria Baptiste
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Marseille Marseille
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
12
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Shots on target
 
6
6
 
Shots off target
 
4
3
 
Cản sút
 
8
9
 
Free kick
 
12
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
279
 
Số đường chuyền
 
687
77%
 
Chuyền chính xác
 
89%
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
19
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Thay người
 
4
5
 
Đánh chặn
 
2
7
 
Ném biên
 
18
26
 
Cản phá thành công
 
21
17
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
11
54
 
Attacks
 
125
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

64
Moise Bombito
19
Badredine Bouanani
20
Tom Louchet
22
Tanguy Ndombele Alvaro
5
Mohamed Abdelmonem
31
Maxime Dupe
33
Antoine Mendy
15
Youssoufa Moukoko
36
Issiaga Camara
Nice Nice 3-4-2-1
3-4-2-1 Marseille Marseille
1
Bulka
26
Bard
4
Costa
55
Ndayishi...
2
Abdi
28
Baptiste
6
Boudaoui
92
Clauss
25
Ali-Cho
29
Guessand
24
Laborde
1
Rulli
62
Murillo
5
Balerdi
20
Brassier
44
Lima
21
Rongier
23
Hojbjerg
3
Merlin
10
Greenwoo...
25
Rabiot
8
Maupay

Substitutes

26
Bilal Nadir
29
Pol Mikel Lirola Kosok
17
Jonathan Rowe
34
Robinio Vaz
13
Derek Cornelius
50
Darryl Bakola
4
Luiz Felipe Ramos Marchi
12
Jeffrey de Lange
6
Ulisses Garcia
Đội hình dự bị
Nice Nice
Moise Bombito 64
Badredine Bouanani 19
Tom Louchet 20
Tanguy Ndombele Alvaro 22
Mohamed Abdelmonem 5
Maxime Dupe 31
Antoine Mendy 33
Youssoufa Moukoko 15
Issiaga Camara 36
Nice Marseille
26 Bilal Nadir
29 Pol Mikel Lirola Kosok
17 Jonathan Rowe
34 Robinio Vaz
13 Derek Cornelius
50 Darryl Bakola
4 Luiz Felipe Ramos Marchi
12 Jeffrey de Lange
6 Ulisses Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 9.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
47.33% Kiểm soát bóng 63.33%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 6.4
1.8 Thẻ vàng 1.3
50.3% Kiểm soát bóng 61.8%
10.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (28trận)
Chủ Khách
Marseille (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
2
HT-H/FT-T
2
3
0
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
1
3
2
5

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Hậu vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 41 7.1
28 Santamaria Baptiste Tiền vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 2 37 6.86
24 Gaetan Laborde Tiền đạo 3 0 1 16 10 62.5% 0 3 26 6.98
92 Jonathan Clauss Hậu vệ 1 1 1 20 14 70% 4 0 38 7.65
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 41 7.84
6 Hichem Boudaoui Tiền vệ 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 23 6.75
2 Ali Abdi Hậu vệ 1 0 1 15 10 66.67% 1 1 24 6.75
29 Evann Guessand Tiền đạo 1 1 1 8 5 62.5% 2 1 22 8.54
26 Melvin Bard Hậu vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 38 7.09
55 Youssouf Ndayishimiye Tiền vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 31 6.97
25 Mohamed Ali-Cho Right Winger 3 1 2 12 8 66.67% 1 0 27 7.34

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Adrien Rabiot Tiền vệ 2 2 0 43 35 81.4% 2 1 54 6.44
8 Neal Maupay Tiền đạo 0 0 2 20 17 85% 0 0 27 5.94
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ 1 0 3 89 84 94.38% 3 2 101 7.04
21 Valentin Rongier Tiền vệ 3 1 1 78 73 93.59% 0 0 89 6.29
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 31 5.92
29 Pol Mikel Lirola Kosok Hậu vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
62 Michael Murillo Hậu vệ 0 0 0 39 39 100% 2 3 53 6.26
10 Mason Greenwood Right Winger 3 1 0 35 24 68.57% 0 0 44 5.8
5 Leonardo Balerdi Hậu vệ 1 1 0 69 67 97.1% 0 1 81 7.05
20 Lilian Brassier Hậu vệ 0 0 0 50 43 86% 0 0 60 4.96
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Left Winger 0 0 2 37 32 86.49% 5 0 52 6.5
3 Quentin Merlin Hậu vệ 1 1 1 18 16 88.89% 8 0 42 6.49
17 Jonathan Rowe Left Winger 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
34 Robinio Vaz Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi