Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Notts County Notts County
Phút
Bromley Bromley
29'
match yellow.png Ben Thompson
Matty Platt match yellow.png
41'
Jodi Jones 1 - 0 match pen
56'
Jack Hinchy match yellow.png
63'
67'
match change Lewis Leigh
Ra sân: Ben Thompson
Nicholas Tsaroulla
Ra sân: Jodi Jones
match change
67'
67'
match change Brooklyn Ilunga
Ra sân: Corey Whitely
74'
match change Nicke Kabamba
Ra sân: Michael Cheek
75'
match change Louis Dennis
Ra sân: Idris Odutayo
Charlie Whitaker
Ra sân: Conor Grant
match change
78'
William Jarvis
Ra sân: David McGoldrick
match change
78'
80'
match goal 1 - 1 Cameron Congreve
Kiến tạo: Lewis Leigh
90'
match change Kamarl Grant
Ra sân: Daniel Imray

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Notts County Notts County
Bromley Bromley
6
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Shots on target
 
2
10
 
Shots off target
 
2
9
 
Free kick
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
632
 
Số đường chuyền
 
255
87%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
63
24
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
21
97
 
Attacks
 
108
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Nicholas Tsaroulla
16
Charlie Whitaker
36
William Jarvis
21
Sam Slocombe
27
Zak Johnson
22
Curtis Edwards
2
Kellan Gordon
Notts County Notts County 3-4-2-1
3-4-2-1 Bromley Bromley
1
Bass
4
Bedeau
5
Platt
3
McDonald
8
Austin
6
Hinchy
33
Abbott
10
Jones
17
McGoldri...
11
Grant
29
Jatta
1
Smith
5
Sowunmi
17
Webster
3
Elerewe
25
Imray
20
Arthurs
32
Thompson
30
Odutayo
22
Congreve
18
Whitely
9
Cheek

Substitutes

31
Brooklyn Ilunga
8
Lewis Leigh
26
Nicke Kabamba
11
Louis Dennis
16
Kamarl Grant
12
Sam Long
4
Ashley Charles
Đội hình dự bị
Notts County Notts County
Nicholas Tsaroulla 25
Charlie Whitaker 16
William Jarvis 36
Sam Slocombe 21
Zak Johnson 27
Curtis Edwards 22
Kellan Gordon 2
Notts County Bromley
31 Brooklyn Ilunga
8 Lewis Leigh
26 Nicke Kabamba
11 Louis Dennis
16 Kamarl Grant
12 Sam Long
4 Ashley Charles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
60% Kiểm soát bóng 38.33%
7.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 1.2
60.4% Kiểm soát bóng 35.7%
8.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Notts County (35trận)
Chủ Khách
Bromley (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
3
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
3
4
2
4

Notts County Notts County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Sam Austin Tiền vệ 1 0 1 41 30 73.17% 8 0 62 7.2
10 Jodi Jones Hậu vệ 2 1 3 37 36 97.3% 6 1 54 7.3
3 Rod McDonald Hậu vệ 3 1 1 76 66 86.84% 0 3 85 7.2
1 Alex Bass Thủ môn 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 39 6.6
17 David McGoldrick Tiền vệ 5 1 0 34 30 88.24% 2 1 52 7.1
5 Matty Platt Hậu vệ 0 0 0 73 58 79.45% 0 10 83 6.7
29 Alassana Jatta Second Striker 2 1 1 14 11 78.57% 0 1 23 7.2
4 Jacob Bedeau Hậu vệ 0 0 0 82 68 82.93% 0 6 99 6.9
11 Conor Grant Tiền vệ 0 0 2 38 31 81.58% 0 0 52 6.7
25 Nicholas Tsaroulla Tiền vệ 1 1 1 11 10 90.91% 4 0 21 7.1
6 Jack Hinchy Tiền vệ 0 0 2 94 86 91.49% 0 1 108 7.6
36 William Jarvis Left Winger 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.6
16 Charlie Whitaker Tiền vệ 1 0 0 5 4 80% 0 0 6 6
33 George Abbott Tiền vệ 2 0 2 86 79 91.86% 3 0 99 7

Bromley Bromley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Byron Webster Hậu vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 25 6.6
11 Louis Dennis Left Winger 0 0 0 10 10 100% 2 0 13 6.7
32 Ben Thompson Tiền vệ 1 0 1 21 15 71.43% 3 2 36 7.2
5 Omar Sowunmi Hậu vệ 0 0 0 30 18 60% 1 7 48 7
18 Corey Whitely Second Striker 1 0 0 15 12 80% 0 0 25 6.5
26 Nicke Kabamba Tiền đạo 0 0 1 2 1 50% 0 1 4 6.7
1 Grant Smith Thủ môn 0 0 0 37 12 32.43% 0 0 44 7.3
8 Lewis Leigh Tiền vệ 0 0 1 4 4 100% 0 2 6 7
20 Jude Arthurs Tiền vệ 0 0 0 27 22 81.48% 2 1 34 6.6
31 Brooklyn Ilunga Tiền vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.6
22 Cameron Congreve Tiền vệ 1 1 0 19 11 57.89% 0 0 40 7.4
3 Deji Elerewe Hậu vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 30 6.5
30 Idris Odutayo Hậu vệ 1 1 0 15 12 80% 5 0 35 6.9
9 Michael Cheek Second Striker 0 0 0 14 7 50% 0 9 20 6.7
25 Daniel Imray Hậu vệ 0 0 1 16 10 62.5% 5 0 44 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi