Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Oxford United Oxford United
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Michal Helik match yellow.png
21'
29'
match change Adam Forshaw
Ra sân: Sondre Tronstad
33'
match yellow.png Makhtar Gueye
53'
match yellow.png Todd Cantwell
59'
match change Ryan Hedges
Ra sân: Andreas Weimann
60'
match change Tyrhys Dolan
Ra sân: Amario Cozier-Duberry
60'
match change Harry Leonard
Ra sân: Makhtar Gueye
65'
match yellow.png Callum Brittain
Cameron Brannagan 1 - 0 match goal
67'
Alex Matos
Ra sân: Ruben Rodrigues
match change
71'
Tom Bradshaw
Ra sân: Mark Harris
match change
71'
Matthew Phillips
Ra sân: Siriki Dembele
match change
79'
82'
match change Joe Rankin-Costello
Ra sân: John Buckley
Idris El Mizouni
Ra sân: Przemyslaw Placheta
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oxford United Oxford United
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Shots on target
 
4
6
 
Shots off target
 
5
4
 
Cản sút
 
5
10
 
Free kick
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
470
 
Số đường chuyền
 
388
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
46
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
13
1
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
16
9
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
9
32
 
Long pass
 
28
96
 
Attacks
 
94
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Idris El Mizouni
18
Alex Matos
10
Matthew Phillips
50
Tom Bradshaw
24
Hidde ter Avest
44
Dane Scarlett
14
Louie Sibley
34
Jordan Thorniley
21
Matt Ingram
Oxford United Oxford United 4-2-3-1
4-2-3-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
Cumming
22
Leigh
3
Brown
47
Helik
30
Kioso
8
Brannaga...
4
Vaulks
23
Dembele
20
Rodrigue...
7
Placheta
9
Harris
1
Pears
2
Brittain
5
Hyam
15
Batth
24
Beck
6
Tronstad
21
Buckley
33
Cozier-D...
8
Cantwell
14
Weimann
9
Gueye

Substitutes

20
Harry Leonard
11
Joe Rankin-Costello
10
Tyrhys Dolan
28
Adam Forshaw
19
Ryan Hedges
12
Balazs Toth
41
Harley O'Grady-Macken
31
Dion Sanderson
46
Isaac Dunn
Đội hình dự bị
Oxford United Oxford United
Idris El Mizouni 15
Alex Matos 18
Matthew Phillips 10
Tom Bradshaw 50
Hidde ter Avest 24
Dane Scarlett 44
Louie Sibley 14
Jordan Thorniley 34
Matt Ingram 21
Oxford United Blackburn Rovers
20 Harry Leonard
11 Joe Rankin-Costello
10 Tyrhys Dolan
28 Adam Forshaw
19 Ryan Hedges
12 Balazs Toth
41 Harley O'Grady-Macken
31 Dion Sanderson
46 Isaac Dunn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
53.67% Kiểm soát bóng 45.33%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.7
48.2% Kiểm soát bóng 47.5%
10.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oxford United (34trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
3
HT-H/FT-T
4
4
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
3
HT-B/FT-B
2
0
2
3

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Matthew Phillips Left Winger 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
50 Tom Bradshaw Second Striker 0 0 0 5 4 80% 0 2 8 6.24
4 Will Vaulks Tiền vệ 2 0 0 79 67 84.81% 1 1 95 6.86
22 Greg Leigh Hậu vệ 0 0 2 43 32 74.42% 3 4 67 7.29
8 Cameron Brannagan Tiền vệ 1 1 2 53 48 90.57% 7 0 74 8.22
47 Michal Helik Hậu vệ 0 0 1 72 65 90.28% 0 6 82 7.11
9 Mark Harris Second Striker 2 2 0 13 10 76.92% 0 1 21 6.32
23 Siriki Dembele Left Winger 4 1 1 21 15 71.43% 1 1 42 6.54
7 Przemyslaw Placheta Left Winger 4 2 2 27 21 77.78% 3 0 44 6.67
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ 3 1 2 20 15 75% 0 0 28 6.61
30 Peter Kioso Hậu vệ 0 0 0 31 23 74.19% 1 3 51 7.03
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 35 6.86
3 Ciaron Brown Hậu vệ 1 0 2 74 67 90.54% 1 3 88 7.44
15 Idris El Mizouni Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
18 Alex Matos Tiền vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.02

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Adam Forshaw Tiền vệ 1 0 1 30 21 70% 0 1 36 6.18
15 Danny Batth Hậu vệ 0 0 1 57 52 91.23% 0 4 68 6.79
14 Andreas Weimann Tiền vệ 1 1 1 18 13 72.22% 1 0 24 6.3
6 Sondre Tronstad Tiền vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.26
19 Ryan Hedges Right Winger 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 13 6.36
5 Dominic Hyam Hậu vệ 0 0 1 59 53 89.83% 0 2 76 7.09
2 Callum Brittain Hậu vệ 2 0 1 36 28 77.78% 3 1 59 6.29
8 Todd Cantwell Tiền vệ 1 0 2 42 31 73.81% 1 0 61 6.39
9 Makhtar Gueye Tiền đạo 1 0 0 11 6 54.55% 1 5 21 6.41
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 36 7.49
21 John Buckley Tiền vệ 3 2 0 33 24 72.73% 0 1 52 7.34
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ 2 1 0 2 2 100% 1 1 7 6.36
10 Tyrhys Dolan Right Winger 1 0 0 7 6 85.71% 0 2 15 6.2
24 Owen Beck Hậu vệ 1 0 1 23 17 73.91% 5 0 49 6.69
33 Amario Cozier-Duberry Right Winger 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 22 5.75
20 Harry Leonard Tiền đạo 0 0 0 10 4 40% 0 4 12 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi