Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sam Long | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
6 | Joshua McEachran | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 32 | 6.37 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 2 | 44 | 6.98 | |
22 | Greg Leigh | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 26 | 16 | 61.54% | 4 | 4 | 40 | 7.75 | |
24 | Hidde ter Avest | Hậu vệ | 2 | 2 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 1 | 44 | 7.54 | |
5 | Elliott Jordan Moore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 2 | 50 | 7.05 | |
1 | Jamie Cumming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 35 | 6.69 | |
3 | Ciaron Brown | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 53 | 6.68 | |
15 | Idris El Mizouni | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
19 | Tyler Goodrham | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 1 | 40 | 6.6 | |
44 | Dane Scarlett | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.3 | |
16 | Nelson Benjamin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 34 | 6.57 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.26 | |
45 | Kasey Palmer | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 34 | 6.44 | |
10 | Abdulkadir Omur | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 2 | 0 | 41 | 6.34 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 6 | 0 | 78 | 6.21 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ | 1 | 1 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
5 | Alfie Jones | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 77 | 84.62% | 0 | 3 | 97 | 6.12 | |
3 | Ryan John Giles | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 5 | 0 | 82 | 5.98 | |
1 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 0 | 58 | 6.19 | |
23 | Cody Drameh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
36 | William Jarvis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | ||
18 | Xavier Simons | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 47 | 6.63 | |
4 | Charlie Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 3 | 69 | 6.28 | |
33 | Belloumi | Right Winger | 4 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 7 | 0 | 40 | 6.86 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ