Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
10 | John Kennedy | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
11 | Oussama Idrissi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
2 | Sergio Barreto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 9 | 6.7 | |
25 | Carlos Agustin Moreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
26 | Alan Bautista | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
8 | Olivan Bryan Gonzalez | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.7 | |
32 | Carlos Sanchez Nava | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
33 | Andres Micolta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
7 | Miguel Rodriguez | Right Winger | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7 | |
186 | Jose Saldivar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Anderson Santamaria | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
6 | Javier Guemez Lopez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
13 | Jose Abella | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
7 | Cristian Andres Dajome Arboleda | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
18 | Pedro Jesus Aquino Sanchez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
1 | Carlos Acevedo Lopez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
22 | Ronaldo Prieto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
2 | Bruno Amione | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
9 | Jordan Carrillo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.7 | |
26 | Ramiro Sordo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
247 | Tahiel Jimenez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ