Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Barcellos Freda Taison | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 32 | 4.8 | |
22 | Stefan Schwab | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 51 | 6.41 | |
16 | Tomasz Kedziora | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 43 | 6.36 | |
82 | Souahilo Meite | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 36 | 6.67 | |
21 | Abdul Rahman Baba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 47 | 6.35 | |
19 | Jonathan Castro Otto, Jonny | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 32 | 6.12 | |
15 | Omar Colley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.39 | |
80 | Dimitrios Pelkas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 20 | 5.75 | |
70 | Mbwana Samatta | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.88 | |
42 | Dominik Kotarski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 25 | 6.07 | |
5 | Giannis Michailidis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 34 | 7.13 | |
7 | Giannis Konstantelias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 37 | 6.13 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 7.06 | |||
2 | Valentin Cretu | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 2 | 46 | 6.56 | |
21 | Vlad Chiriches | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.15 | |
31 | Juri Cisotti | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 28 | 6.58 | |
7 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ | 1 | 0 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 1 | 37 | 7.17 | |
33 | Risto Radunovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 39 | 6.21 | |
30 | Siyabonga Ngezama | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.64 | |
17 | Mihai Popescu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 35 | 6.27 | |
5 | Joyskim Dawa Tchakonte | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
8 | Adrian Sut | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 40 | 6.35 | |
32 | Stefan Tarnovanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 5.82 | |
11 | David Raul Miculescu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.12 | |
9 | Daniel Birligea | Tiền đạo | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 1 | 32 | 6.69 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789