Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
10'
match var Mojmir Chytil Goal Disallowed
25'
match yellow.png David Doudera
Stefan Schwab 1 - 0 match pen
26'
Jonathan Castro Otto, Jonny match yellow.png
41'
Giannis Konstantelias 2 - 0 match goal
56'
Kiril Despodov match yellow.png
59'
Brandon Thomas Llamas
Ra sân: Fedor Chalov
match change
63'
65'
match yellow.png Igoh Ogbu
66'
match change Simion Michez
Ra sân: David Doudera
66'
match change Tomas Holes
Ra sân: Mikulas Konecny
72'
match change Daniel Fila
Ra sân: Igoh Ogbu
Shola Shoretire
Ra sân: Barcellos Freda Taison
match change
76'
83'
match change Ondrej Zmrzly
Ra sân: Oscar Dorley
83'
match change Filip Prebsl
Ra sân: Ondrej Lingr
Tarik Tissoudali
Ra sân: Kiril Despodov
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Slavia Praha Slavia Praha
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Shots on target
 
4
8
 
Shots off target
 
11
16
 
Free kick
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
353
 
Số đường chuyền
 
381
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
40
23
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
13
10
 
Ném biên
 
22
1
 
Woodwork
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
10
84
 
Attacks
 
78
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Tarik Tissoudali
71
Brandon Thomas Llamas
47
Shola Shoretire
8
Tiemoue Bakayoko
25
Konstantinos Thymianis
99
Antonis Tsiftsis
41
Dimitrios Monastirlis
23
Joan Sastri
90
Dimitrios Kottas
PAOK Saloniki PAOK Saloniki 4-2-3-1
3-4-3 Slavia Praha Slavia Praha
42
Kotarski
21
Baba
5
Michaili...
16
Kedziora
19
Jonny
22
Schwab
27
Ozdoev
11
Taison
7
Konstant...
77
Despodov
9
Chalov
24
Mandous
46
Konecny
5
Ogbu
4
Zima
21
Doudera
10
Zafeiris
19
Dorley
12
Diouf
32
Lingr
13
Chytil
48
Pech

Substitutes

3
Tomas Holes
33
Ondrej Zmrzly
28
Filip Prebsl
11
Daniel Fila
14
Simion Michez
25
Tomas Chory
50
FIlip Slavata
40
Stefan Jovanoski
Đội hình dự bị
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Tarik Tissoudali 34
Brandon Thomas Llamas 71
Shola Shoretire 47
Tiemoue Bakayoko 8
Konstantinos Thymianis 25
Antonis Tsiftsis 99
Dimitrios Monastirlis 41
Joan Sastri 23
Dimitrios Kottas 90
PAOK Saloniki Slavia Praha
3 Tomas Holes
33 Ondrej Zmrzly
28 Filip Prebsl
11 Daniel Fila
14 Simion Michez
25 Tomas Chory
50 FIlip Slavata
40 Stefan Jovanoski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.33
55.67% Kiểm soát bóng 36%
12 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
0.5 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 6.4
2.4 Thẻ vàng 1.8
55.5% Kiểm soát bóng 52.4%
9.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (37trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
10
2
HT-H/FT-T
4
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
4
1
1
HT-B/FT-B
2
6
1
8

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Barcellos Freda Taison Left Winger 2 2 0 22 15 68.18% 1 0 32 6.6
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.23
22 Stefan Schwab Tiền vệ 4 2 0 17 12 70.59% 0 5 27 7.84
16 Tomasz Kedziora Hậu vệ 1 0 0 21 19 90.48% 0 2 32 7.14
21 Abdul Rahman Baba Hậu vệ 0 0 1 21 14 66.67% 1 1 44 6.84
19 Jonathan Castro Otto, Jonny Hậu vệ 0 0 0 31 27 87.1% 1 0 49 6.8
77 Kiril Despodov Right Winger 0 0 4 14 14 100% 6 1 29 7.15
9 Fedor Chalov Tiền đạo 1 1 0 16 11 68.75% 0 2 26 6.67
42 Dominik Kotarski Thủ môn 0 0 0 15 5 33.33% 0 0 20 6.64
5 Giannis Michailidis Hậu vệ 0 0 0 20 18 90% 0 3 31 7.26
7 Giannis Konstantelias Tiền vệ 0 0 2 17 14 82.35% 0 0 25 6.67

Slavia Praha Slavia Praha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Ales Mandous Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 35 6.7
19 Oscar Dorley Tiền vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 32 6.41
32 Ondrej Lingr Tiền vệ 0 0 1 5 1 20% 2 1 17 6.43
21 David Doudera Tiền vệ 2 0 0 23 16 69.57% 1 0 36 5.61
5 Igoh Ogbu Hậu vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 47 6.32
13 Mojmir Chytil Tiền đạo 1 0 1 7 5 71.43% 0 2 14 6.64
4 David Zima Hậu vệ 1 0 1 28 24 85.71% 0 2 44 6.9
10 Christos Zafeiris Tiền vệ 0 0 1 11 9 81.82% 6 0 26 6.49
46 Mikulas Konecny Hậu vệ 0 0 0 29 23 79.31% 1 0 40 6.16
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ 0 0 0 19 14 73.68% 3 0 40 6.16
48 Dominik Pech Tiền vệ 1 1 0 8 6 75% 2 0 19 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi