Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Barcellos Freda Taison | Left Winger | 2 | 2 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 32 | 6.6 | |
27 | Magomed Ozdoev | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.23 | |
22 | Stefan Schwab | Tiền vệ | 4 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 5 | 27 | 7.84 | |
16 | Tomasz Kedziora | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 2 | 32 | 7.14 | |
21 | Abdul Rahman Baba | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 1 | 44 | 6.84 | |
19 | Jonathan Castro Otto, Jonny | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 49 | 6.8 | |
77 | Kiril Despodov | Right Winger | 0 | 0 | 4 | 14 | 14 | 100% | 6 | 1 | 29 | 7.15 | |
9 | Fedor Chalov | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 26 | 6.67 | |
42 | Dominik Kotarski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 0 | 20 | 6.64 | |
5 | Giannis Michailidis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 3 | 31 | 7.26 | |
7 | Giannis Konstantelias | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 25 | 6.67 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Ales Mandous | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
19 | Oscar Dorley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 32 | 6.41 | |
32 | Ondrej Lingr | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 20% | 2 | 1 | 17 | 6.43 | |
21 | David Doudera | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 36 | 5.61 | |
5 | Igoh Ogbu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 47 | 6.32 | |
13 | Mojmir Chytil | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 14 | 6.64 | |
4 | David Zima | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 44 | 6.9 | |
10 | Christos Zafeiris | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 6 | 0 | 26 | 6.49 | |
46 | Mikulas Konecny | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 40 | 6.16 | |
12 | El Hadji Malick Diouf | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 40 | 6.16 | |
48 | Dominik Pech | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 19 | 6.49 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ