Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Parnu JK Vaprus Parnu JK Vaprus
Phút
JK Tallinna Kalev JK Tallinna Kalev
Kevin Kauber 1 - 0 match pen
16'
33'
match yellow.png Kristofer Kait
Tristan Pajo 2 - 0 match goal
42'
46'
match change Sander Lepp
Ra sân: Oskari Forsman
61'
match change Joosep Poder
Ra sân: Kristofer Kait
61'
match change Romet Nigula
Ra sân: Taijo Teniste
65'
match yellow.png Romet Nigula
Joonas Sild
Ra sân: Kristjan Kask
match change
67'
72'
match change Kaspar Laur
Ra sân: Taavi Jurisoo
73'
match change Vadim Mihhailov
Ra sân: Aleksander Svedovski
Henri Valja
Ra sân: Tristan Pajo
match change
78'
88'
match yellow.png Daniil Sotsugov
Markkus Seppik match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Ragnar Klavan
Kevin Kauber match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parnu JK Vaprus Parnu JK Vaprus
JK Tallinna Kalev JK Tallinna Kalev
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Shots on target
 
6
4
 
Shots off target
 
9
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
78
 
Attacks
 
126
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Kevin Aloe
42
Matthias Limberg
21
Reimo Madissoo
13
Ott Nomm
90
Joonas Sild
20
Henri Valja
Parnu JK Vaprus Parnu JK Vaprus 4-5-1
4-1-2-3 JK Tallinna Kalev JK Tallinna Kalev
1
Vainu
5
Korre
9
Kask
43
Seppik
7
Kaos
10
Veensalu
24
Villota
28
Pajo
8
Kelder
17
Kapper
11
Kauber
88
Forsman
23
Teniste
27
Kait
15
Klavan
22
Sotsugov
26
Kaljumae
11
Teevali
9
Toivonen
14
Svedovsk...
12
Purje
10
Jurisoo

Substitutes

4
Kaspar Laur
99
Sander Lepp
18
Vadim Mihhailov
2
Romet Nigula
6
Hugo Palutaja
30
Joosep Poder
8
Sander Sinilaid
17
Ramon Smirnov
55
Jevgeni Tsernjakov
Đội hình dự bị
Parnu JK Vaprus Parnu JK Vaprus
Kevin Aloe 15
Matthias Limberg 42
Reimo Madissoo 21
Ott Nomm 13
Joonas Sild 90
Henri Valja 20
Parnu JK Vaprus JK Tallinna Kalev
4 Kaspar Laur
99 Sander Lepp
18 Vadim Mihhailov
2 Romet Nigula
6 Hugo Palutaja
30 Joosep Poder
8 Sander Sinilaid
17 Ramon Smirnov
55 Jevgeni Tsernjakov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
55% Kiểm soát bóng 61%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 2.1
49.7% Kiểm soát bóng 46.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parnu JK Vaprus (40trận)
Chủ Khách
JK Tallinna Kalev (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
7
HT-H/FT-T
2
1
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
6
2
HT-B/FT-B
7
1
5
1

Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso