Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
14 | Tayo Edun | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 1 | 2 | 52 | 7.1 | |
4 | Archie Collins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
22 | Hector Kyprianou | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 37 | 7.6 | |
17 | Ricky-Jade Jones | Second Striker | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 21 | 6.8 | |
18 | Cian Hayes | Right Winger | 2 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 41 | 6.7 | |
2 | Carl Johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 32 | 71.11% | 2 | 0 | 73 | 7.5 | |
37 | Emmanuel Fernandez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 2 | 29 | 6.9 | |
1 | Nicholas Bilokapic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
8 | Ryan De Havilland | Tiền vệ | 3 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 39 | 6.9 | |
7 | Malik Mothersille | Second Striker | 1 | 1 | 3 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 38 | 7.6 | |
19 | Gustav Lindgren | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Josh Magennis | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 10 | 6.5 | |
6 | Ryan Woods | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 2 | 75 | 7.2 | |
3 | Ben Purrington | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 2 | 89 | 7.1 | |
14 | Ilmari Niskanen | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
10 | Jack Aitchison | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 34 | 6.9 | |
8 | Edward Francis | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 72 | 7.2 | |
5 | Jack Fitzwater | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 0 | 69 | 6.5 | |
1 | Joseph Whitworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 40 | 7 | |
23 | Joel Colwill | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 49 | 6.5 | |
11 | Millenic Alli | Second Striker | 2 | 2 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 42 | 6.7 | |
20 | Kamari Doyle | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 4 | 0 | 48 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ