Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 4 | 37 | 6.9 | |
14 | Tayo Edun | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
4 | Archie Collins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
22 | Hector Kyprianou | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 23 | 7.1 | |
18 | Cian Hayes | Right Winger | 2 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 28 | 6.8 | |
2 | Carl Johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
37 | Emmanuel Fernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
1 | Nicholas Bilokapic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
9 | Chris Conn-Clarke | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
7 | Malik Mothersille | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
19 | Gustav Lindgren | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Darren Pratley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 21 | 6.6 | |
22 | Ethan Galbraith | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 16 | 6.4 | |
2 | Tom James | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 35 | 6.9 | |
19 | Omar Beckles | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
4 | Jack Simpson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 3 | 25 | 6.6 | |
23 | Charlie Kelman | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
12 | Jack Currie | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 2 | 37 | 7 | |
44 | Dilan Markanday | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
24 | Josh Keeley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 18 | 7 | |
29 | Zech Obiero | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 27 | 6.4 | |
17 | Jamie Donley | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ