Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Sam Hughes | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 6 | 56 | 7 | |
14 | Tayo Edun | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 3 | 1 | 43 | 7 | |
4 | Archie Collins | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
10 | Abraham Odoh | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 21 | 6.3 | |
17 | Ricky-Jade Jones | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 2 | 20 | 6.7 | |
2 | Carl Johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 40 | 6.8 | |
1 | Nicholas Bilokapic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 1 | 30 | 6.4 | |
9 | Chris Conn-Clarke | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 30 | 6.7 | |
19 | Gustav Lindgren | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
15 | George Nevett | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 4 | 63 | 6.9 | |
20 | Mahamadou Susoho | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 21 | 7.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Oliver Norburn | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 19 | 6.6 | |
15 | Jason Kerr | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
18 | Jonny Smith | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 4 | 0 | 20 | 6.8 | |
17 | Toby Sibbick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 49 | 6.4 | |
2 | Jon Mellish | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 12 | 6.5 | |
44 | Joseph Hungbo | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 17 | 6.6 | |
28 | Dale Taylor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 21 | 6.7 | |
1 | Sam Tickle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
19 | Luke Robinson | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 0 | 33 | 6.6 | |
21 | Scott Smith | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
24 | Harry Mchugh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
23 | James Carragher | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 3 | 53 | 6.5 | |
42 | Will Goodwin | Second Striker | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
29 | Silko Thomas | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 21 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ