Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Phần Lan Phần Lan
Phút
Hy Lạp Hy Lạp
Juhani Pikkarainen match yellow.png
4'
Nikolai Alho match yellow.png
10'
52'
match goal 0 - 1 Anastasios Bakasetas
Kiến tạo: Konstantinos Koulierakis
56'
match goal 0 - 2 Christos Tzolis
Robert Ivanov match yellow.png
59'
Tuomas Ollila
Ra sân: Juhani Pikkarainen
match change
67'
Oliver Antman
Ra sân: Joel Pohjanpalo
match change
67'
Urho Nissila
Ra sân: Glen Kamara
match change
75'
Teemu Pukki
Ra sân: Daniel Hakans
match change
75'
75'
match change Dimitrios Pelkas
Ra sân: Anastasios Bakasetas
75'
match change Emmanouil Siopis
Ra sân: Georgios Masouras
Ilmari Niskanen
Ra sân: Nikolai Alho
match change
82'
87'
match change Dimitris Giannoulis
Ra sân: Christos Tzolis
88'
match change Panagiotis Retsos
Ra sân: Petros Mantalos
90'
match change Christos Mouzakitis
Ra sân: Dimitrios Kourbelis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Phần Lan Phần Lan
Hy Lạp Hy Lạp
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Shots on target
 
5
4
 
Shots off target
 
6
3
 
Cản sút
 
5
4
 
Free kick
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
472
 
Số đường chuyền
 
633
86%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
13
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Thay người
 
5
5
 
Đánh chặn
 
8
9
 
Ném biên
 
8
10
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
36
97
 
Attacks
 
105
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Teemu Pukki
22
Ilmari Niskanen
16
Urho Nissila
7
Oliver Antman
13
Tuomas Ollila
1
Lukas Hradecky
18
Jere Uronen
23
Carljohan Eriksson
2
Daniel OShaughnessy
11
Onni Valakari
15
Miro Tenho
19
Anssi Suhonen
Phần Lan Phần Lan 5-4-1
4-2-3-1 Hy Lạp Hy Lạp
12
Joronen
21
Hakans
3
Pikkarai...
4
Ivanov
5
Hoskonen
17
Alho
9
Kallman
14
Kairinen
6
Kamara
8
Lod
20
Pohjanpa...
1
Vlachodi...
15
Rota
4
Mavropan...
3
Kouliera...
21
Tsimikas
6
Kourbeli...
20
Mantalos
7
Masouras
11
Bakaseta...
19
Tzolis
14
Pavlidis

Substitutes

10
Dimitrios Pelkas
22
Dimitris Giannoulis
5
Panagiotis Retsos
23
Emmanouil Siopis
16
Christos Mouzakitis
17
Pantelis Hatzidiakos
12
Konstantinos Tzolakis
13
Christos Mandas
9
Anastasios Douvikas
8
Andreas Ntoi
18
Giannis Konstantelias
2
Georgios Vagiannidis
Đội hình dự bị
Phần Lan Phần Lan
Teemu Pukki 10
Ilmari Niskanen 22
Urho Nissila 16
Oliver Antman 7
Tuomas Ollila 13
Lukas Hradecky 1
Jere Uronen 18
Carljohan Eriksson 23
Daniel OShaughnessy 2
Onni Valakari 11
Miro Tenho 15
Anssi Suhonen 19
Phần Lan Hy Lạp
10 Dimitrios Pelkas
22 Dimitris Giannoulis
5 Panagiotis Retsos
23 Emmanouil Siopis
16 Christos Mouzakitis
17 Pantelis Hatzidiakos
12 Konstantinos Tzolakis
13 Christos Mandas
9 Anastasios Douvikas
8 Andreas Ntoi
18 Giannis Konstantelias
2 Georgios Vagiannidis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.33
42.67% Kiểm soát bóng 52%
8.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
2.4 Bàn thua 0.6
3.2 Phạt góc 5
1.1 Thẻ vàng 2.2
44% Kiểm soát bóng 49.9%
10 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Phần Lan (6trận)
Chủ Khách
Hy Lạp (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
0
1
0

Phần Lan Phần Lan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nikolai Alho Hậu vệ 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.3
20 Joel Pohjanpalo Tiền đạo 1 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.07
8 Robin Lod Tiền vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.14
12 Jesse Joronen Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
14 Kaan Kairinen Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.08
6 Glen Kamara Tiền vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.2
9 Benjamin Kallman Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.12
5 Arttu Hoskonen Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.45
4 Robert Ivanov Hậu vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.38
3 Juhani Pikkarainen Hậu vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.13
21 Daniel Hakans Left Winger 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.16

Hy Lạp Hy Lạp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 15 6.37
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ 0 0 1 11 9 81.82% 1 1 13 6.36
1 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.36
14 Evangelos Pavlidis Tiền đạo 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.07
7 Georgios Masouras Left Winger 0 0 1 3 3 100% 0 0 7 6.48
20 Petros Mantalos Tiền vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 18 6.39
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.26
4 Konstantinos Mavropanos Hậu vệ 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 6.22
15 Lazaros Rota Hậu vệ 0 0 0 12 12 100% 0 1 14 6.36
19 Christos Tzolis Left Winger 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 12 6.27
3 Konstantinos Koulierakis Hậu vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso