Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nikolai Alho | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.3 | |
20 | Joel Pohjanpalo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.07 | |
8 | Robin Lod | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
12 | Jesse Joronen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
14 | Kaan Kairinen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
6 | Glen Kamara | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
9 | Benjamin Kallman | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
5 | Arttu Hoskonen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.45 | |
4 | Robert Ivanov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.38 | |
3 | Juhani Pikkarainen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
21 | Daniel Hakans | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.16 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.37 | |
11 | Anastasios Bakasetas | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 13 | 6.36 | |
1 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.36 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
7 | Georgios Masouras | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.48 | |
20 | Petros Mantalos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.39 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
4 | Konstantinos Mavropanos | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.22 | |
15 | Lazaros Rota | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.36 | |
19 | Christos Tzolis | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.27 | |
3 | Konstantinos Koulierakis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.41 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ