Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Gudlaugur Victor Palsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 0 | 6 | 32 | 7.9 | |
9 | Ryan Hardie | Tiền đạo | 3 | 2 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 26 | 8.01 | |
4 | Jordan Houghton | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 33 | 7.15 | |
15 | Mustapha Bundu | Right Winger | 2 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 1 | 26 | 7.74 | |
25 | Nikola Katic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 29 | 6.97 | |
21 | Conor Hazard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 9 | 36% | 0 | 0 | 32 | 7.34 | |
30 | Michael Baidoo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
2 | Bali Mumba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
3 | Nathanael Ogbeta | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 3 | 1 | 32 | 7.36 | |
40 | Maksym Talovierov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 25 | 7.02 | |
29 | Matthew Sorinola | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 4 | 0 | 42 | 7.8 | |
20 | Adam Randell | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 2 | 42 | 7.74 | |
11 | Callum Wright | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 5 | 30 | 7.19 | |
18 | Darko Gyabi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.14 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Joe Bryan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 2 | 1 | 90 | 6.27 | |
23 | George Saville | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 2 | 2 | 46 | 4.84 | |
5 | Jake Cooper | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 80 | 63 | 78.75% | 0 | 3 | 89 | 5.97 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 1 | 47 | 5.32 | |
1 | Lukas Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 21 | 5.15 | |
9 | Aaron Anthony Connolly | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 1 | 43 | 5.58 | |
6 | Japhet Tanganga | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 4 | 62 | 6.19 | |
25 | Luke James Cundle | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 32 | 5.87 | |
11 | Femi Azeez | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
56 | Camiel Neghli | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 4 | 0 | 32 | 6.14 | |
52 | Tristan Crama | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 38 | 21 | 55.26% | 1 | 5 | 57 | 6.17 | |
26 | Mihailo Ivanovic | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 4 | 31 | 6.48 | |
31 | Raees Bangura-Williams | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789