Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
1'
match yellow.png Jonathan Varane
Jordan Houghton
Ra sân: Darko Gyabi
match change
46'
55'
match yellow.png Paul Smyth
59'
match change Jack Colback
Ra sân: Jonathan Varane
59'
match change Rayan Kolli
Ra sân: Michael Frey
Jordan Houghton match yellow.png
60'
Callum Wright
Ra sân: Rami Hajal
match change
60'
64'
match yellow.png Ronnie Edwards
65'
match goal 0 - 1 Rayan Kolli
Kiến tạo: Ilias Chair
Mustapha Bundu
Ra sân: Ryan Hardie
match change
73'
75'
match change Koki Saito
Ra sân: Paul Smyth
Ibrahim Cissoko
Ra sân: Michael Baidoo
match change
80'
Matthew Sorinola
Ra sân: Bali Mumba
match change
80'
86'
match change Alfie Lloyd
Ra sân: Ilias Chair
86'
match change Harrison Ashby
Ra sân: Kieran Morgan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
8
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Shots on target
 
7
2
 
Shots off target
 
5
1
 
Cản sút
 
3
9
 
Free kick
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
356
 
Số đường chuyền
 
407
74%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
0
52
 
Đánh đầu
 
42
22
 
Đánh đầu thành công
 
25
6
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
19
2
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
21
10
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
33
112
 
Attacks
 
99
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ibrahim Cissoko
15
Mustapha Bundu
29
Matthew Sorinola
4
Jordan Houghton
11
Callum Wright
3
Nathanael Ogbeta
34
Caleb Roberts
33
Zak Baker
35
Freddie Issaka
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 4-2-3-1
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
31
Grimshaw
17
Puchacz
44
Palsson
5
Pleguezu...
2
Mumba
18
Gyabi
20
Randell
28
Hajal
30
Baidoo
10
Whittake...
9
Hardie
1
Paul
3
Dunne
17
Edwards
15
Fox
22
Paal
40
Varane
8
Field
11
Smyth
21
Morgan
10
Chair
12
Frey

Substitutes

14
Koki Saito
4
Jack Colback
28
Alfie Lloyd
20
Harrison Ashby
26
Rayan Kolli
27
Daniel Bennie
24
Nicolas Madsen
6
Jake Clarke-Salter
13
Joe Walsh
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Ibrahim Cissoko 7
Mustapha Bundu 15
Matthew Sorinola 29
Jordan Houghton 4
Callum Wright 11
Nathanael Ogbeta 3
Caleb Roberts 34
Zak Baker 33
Freddie Issaka 35
Plymouth Argyle Queens Park Rangers (QPR)
14 Koki Saito
4 Jack Colback
28 Alfie Lloyd
20 Harrison Ashby
26 Rayan Kolli
27 Daniel Bennie
24 Nicolas Madsen
6 Jake Clarke-Salter
13 Joe Walsh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 11.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
33% Kiểm soát bóng 56.67%
15 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.8
3.6 Phạt góc 6.1
1.3 Thẻ vàng 2
41.3% Kiểm soát bóng 49%
12 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (33trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
3
4
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
4
4
HT-B/FT-H
4
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
2
0
3
2

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Gudlaugur Victor Palsson Hậu vệ 0 0 0 25 21 84% 0 1 33 6.8
9 Ryan Hardie Second Striker 0 0 0 5 3 60% 1 3 10 6.23
5 Julio Pleguezuelo Hậu vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 3 30 7.18
31 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 25 6.98
17 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ 0 0 0 14 11 78.57% 5 1 32 6.59
30 Michael Baidoo Tiền vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.1
2 Bali Mumba Hậu vệ 0 0 0 21 15 71.43% 2 0 32 6.23
28 Rami Hajal Tiền vệ 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 22 6.48
20 Adam Randell Tiền vệ 0 0 0 16 13 81.25% 2 0 26 6.61
10 Morgan Whittaker Right Winger 0 0 0 10 7 70% 0 0 16 6.18
18 Darko Gyabi Tiền vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 22 6.57

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 6.62
12 Michael Frey Second Striker 1 1 0 10 6 60% 0 0 15 6.23
15 Morgan Fox Hậu vệ 1 1 1 33 25 75.76% 0 2 41 6.96
22 Kenneth Paal Hậu vệ 0 0 0 27 22 81.48% 4 0 36 6.41
10 Ilias Chair Left Winger 1 0 0 10 9 90% 1 0 16 6.4
8 Sam Field Tiền vệ 1 0 0 8 7 87.5% 1 1 16 6.69
11 Paul Smyth Right Winger 1 0 1 15 11 73.33% 2 0 27 6.53
3 Jimmy Dunne Hậu vệ 0 0 0 23 14 60.87% 1 2 36 6.53
17 Ronnie Edwards Hậu vệ 1 0 0 28 26 92.86% 0 0 33 6.51
40 Jonathan Varane Tiền vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 2 27 6.45
21 Kieran Morgan Tiền vệ 0 0 1 22 14 63.64% 3 0 30 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi