Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 1 | 0 | 59 | 6.62 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 45 | 7.12 | |
11 | Marco Asensio Willemsen | Tiền đạo | 4 | 2 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 37 | 6.71 | |
10 | Ousmane Dembele | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 4 | 0 | 41 | 7.06 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ | 2 | 2 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 42 | 7.16 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 41 | 6.76 | |
39 | Matvei Safonov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
51 | Willian Joel Pacho Tenorio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 42 | 6.55 | |
25 | Nuno Mendes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 38 | 6.57 | |
29 | Bradley Barcola | Tiền đạo | 2 | 0 | 5 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 7.33 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 40 | 6.92 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.53 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 1 | 32 | 6.17 | |
24 | Jonathan Gradit | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 22 | 5.84 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 6.44 | |
4 | Kevin Danso | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 25 | 5.87 | |
8 | MBala Nzola | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 5.94 | |
21 | Anass Zaroury | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 23 | 6.37 | |
13 | Jhoanner Stalin Chavez Quintero | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 37 | 6.31 | |
18 | Andy Diouf | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 33 | 6.02 | |
25 | Abdukodir Khusanov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 21 | 6.15 | |
15 | Hamzat Ojediran | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 16 | 6.07 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ