Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Ilias Chair match yellow.png
46'
66'
match change Michael Smith
Ra sân: Jamal Lowe
Paul Smyth match yellow.png
68'
Jack Colback
Ra sân: Jonathan Varane
match change
70'
Koki Saito
Ra sân: Ilias Chair
match change
70'
Alfie Lloyd
Ra sân: Michael Frey
match change
70'
72'
match goal 0 - 1 Michael Smith
Kiến tạo: Barry Bannan
Rayan Kolli
Ra sân: Kieran Morgan
match change
74'
80'
match yellow.png Yan Valery
88'
match goal 0 - 2 Callum Paterson
Kiến tạo: Shea Charles
90'
match change Gabriel Otegbayo
Ra sân: Djeidi Gassama
90'
match change Liam Palmer
Ra sân: Barry Bannan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
12
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Shots on target
 
5
8
 
Shots off target
 
7
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Free kick
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
442
 
Số đường chuyền
 
276
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
2
29
 
Ném biên
 
18
1
 
Woodwork
 
0
2
 
Corners (Overtime)
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
21
1
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
30
 
Long pass
 
23
83
 
Attacks
 
71
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Koki Saito
4
Jack Colback
28
Alfie Lloyd
26
Rayan Kolli
24
Nicolas Madsen
5
Steve Cook
13
Joe Walsh
20
Harrison Ashby
16
Liam Morrison
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
4-4-2 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
1
Paul
22
Paal
15
Fox
17
Edwards
3
Dunne
8
Field
40
Varane
10
Chair
21
Morgan
11
Smyth
12
Frey
1
Beadle
27
Valery
20
Ihiekwe
5
Bernard
3
Lowe
13
Paterson
44
Charles
10
Bannan
41
Gassama
9
Lowe
11
Windass

Substitutes

24
Michael Smith
2
Liam Palmer
33
Gabriel Otegbayo
12
Ike Ugbo
19
Olaf Kobacki
14
Pol Valentin
8
Svante Ingelsson
18
Marvin Johnson
47
Pierce Charles
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Koki Saito 14
Jack Colback 4
Alfie Lloyd 28
Rayan Kolli 26
Nicolas Madsen 24
Steve Cook 5
Joe Walsh 13
Harrison Ashby 20
Liam Morrison 16
Queens Park Rangers (QPR) Sheffield Wednesday
24 Michael Smith
2 Liam Palmer
33 Gabriel Otegbayo
12 Ike Ugbo
19 Olaf Kobacki
14 Pol Valentin
8 Svante Ingelsson
18 Marvin Johnson
47 Pierce Charles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.67
54.67% Kiểm soát bóng 40.33%
10.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 6.4
2.1 Thẻ vàng 1.5
47% Kiểm soát bóng 46.6%
11.4 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (33trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
3
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
3
HT-H/FT-H
4
4
3
1
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
3
HT-H/FT-B
3
2
2
3
HT-B/FT-B
3
2
2
3

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Colback Tiền vệ 0 0 0 20 20 100% 0 0 23 5.98
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 38 6.58
12 Michael Frey Second Striker 1 0 1 8 6 75% 0 1 18 6.24
15 Morgan Fox Hậu vệ 0 0 0 68 62 91.18% 0 2 82 6.47
22 Kenneth Paal Hậu vệ 3 1 2 54 42 77.78% 10 1 84 6.98
10 Ilias Chair Left Winger 1 0 1 23 20 86.96% 3 0 34 6.14
8 Sam Field Tiền vệ 1 0 0 28 25 89.29% 0 2 37 6.13
11 Paul Smyth Right Winger 0 0 1 23 10 43.48% 7 1 64 6.18
3 Jimmy Dunne Hậu vệ 2 0 0 55 45 81.82% 1 2 80 6.01
14 Koki Saito Left Winger 2 0 0 6 4 66.67% 0 1 11 6.07
17 Ronnie Edwards Hậu vệ 2 1 0 59 56 94.92% 0 1 72 6.37
40 Jonathan Varane Tiền vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.5
28 Alfie Lloyd Left Winger 0 0 1 4 3 75% 0 1 8 5.88
26 Rayan Kolli Right Winger 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 15 5.96
21 Kieran Morgan Tiền vệ 1 0 0 36 24 66.67% 0 1 42 6.12

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ 2 1 2 31 22 70.97% 1 0 46 7.81
24 Michael Smith Second Striker 2 1 0 8 4 50% 0 2 15 7.35
2 Liam Palmer Hậu vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.98
20 Michael Ihiekwe Hậu vệ 1 1 0 32 25 78.13% 0 4 42 7.26
13 Callum Paterson Right Winger 4 1 0 12 5 41.67% 3 0 31 7.51
9 Jamal Lowe Second Striker 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 13 5.96
3 Max Josef Lowe Hậu vệ 0 0 2 29 18 62.07% 1 0 70 8.2
11 Josh Windass Tiền vệ 1 1 0 24 19 79.17% 0 0 33 6.6
27 Yan Valery Hậu vệ 0 0 1 14 9 64.29% 1 1 27 6.73
5 D Shon Bernard Hậu vệ 0 0 1 40 33 82.5% 0 2 50 7.2
41 Djeidi Gassama Left Winger 3 0 1 19 16 84.21% 5 0 45 7.17
44 Shea Charles Tiền vệ 1 0 1 37 32 86.49% 6 1 51 7.51
1 James Beadle Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 29 7.34
33 Gabriel Otegbayo Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi