Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Pablo Edson Barrera Acosta | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 6 | 6.3 | |
5 | Kevin Escamilla | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
25 | Guillermo Allison Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
14 | Federico Lertora | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
2 | Omar Israel Mendoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.9 | |
17 | Francisco Venegas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
19 | David Josue Colman Escobar | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
4 | Franco Russo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
7 | Adonis Stalin Preciado Quintero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
9 | Brian Rubio | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
30 | Jesus Fernando Pinuelas Sandoval | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
10 | John Kennedy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
24 | Luis Alfonso Rodriguez Alanis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
4 | Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
11 | Oussama Idrissi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
2 | Sergio Barreto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
25 | Carlos Agustin Moreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
8 | Olivan Bryan Gonzalez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
5 | Pedro Pedraza | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
7 | Miguel Rodriguez | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
28 | Elias Montiel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ