Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Racing Club Racing Club
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
3'
match goal 0 - 1 Sebastian Boselli
Kiến tạo: Jose Ernesto Sosa
21'
match yellow.png Facundo Rodriguez
Maximiliano Salas 1 - 1 match pen
22'
Santiago Solari 2 - 1
Kiến tạo: Gaston Nicolas Martirena Torres
match goal
37'
51'
match phan luoi 2 - 2 Nazareno Colombo(OW)
Santiago Quiros
Ra sân: Marco Di Cesare
match change
52'
Johan Carbonero
Ra sân: Santiago Solari
match change
57'
Martin Barrios
Ra sân: Bruno Zuculini
match change
58'
59'
match goal 2 - 3 Tiago Palacios
63'
match change Gabriel Neves
Ra sân: Joaquin Tobio Burgos
63'
match change Guido Marcelo Carrillo
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
68'
match goal 2 - 4 Guido Marcelo Carrillo
Kiến tạo: Alexis Manyoma
70'
match change Pablo Piatti
Ra sân: Tiago Palacios
70'
match change Edwin Steven Cetre Angulo
Ra sân: Alexis Manyoma
73'
match yellow.png Sebastian Boselli
75'
match change Roman Gomez
Ra sân: Eric Meza
Baltasar Gallego Rodriguez
Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni
match change
75'
Luciano Vietto
Ra sân: Maximiliano Salas
match change
75'
Luciano Vietto 3 - 4 match goal
78'
Luciano Vietto 4 - 4
Kiến tạo: Santiago Sosa
match goal
84'
85'
match goal 4 - 5 Edwin Steven Cetre Angulo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Club Racing Club
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
25
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Shots on target
 
5
15
 
Shots off target
 
6
4
 
Cản sút
 
4
9
 
Free kick
 
10
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
456
 
Số đường chuyền
 
234
89%
 
Chuyền chính xác
 
68%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
16
0
 
Woodwork
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
40
 
Long pass
 
21
118
 
Attacks
 
74
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Santiago Quiros
17
Johan Carbonero
16
Martin Barrios
22
Baltasar Gallego Rodriguez
12
Luciano Vietto
25
Facundo Cambeses
20
German Conti
30
Leonardo German Sigali
34
Facundo Mura
19
Juan Manuel Elordi
2
Agustin Garcia
18
Agustin Urzi
Racing Club Racing Club 3-4-3
4-2-3-1 Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
21
Arias
6
Colombo
13
Sosa
3
Cesare
27
Rojas
36
Zuculini
5
Nardoni
15
Torres
7
Salas
9
Martinez
28
Solari
12
Mansilla
20
Meza
14
Boselli
2
Rodrigue...
15
Duarte
22
Perez
5
Ascaciba...
32
Palacios
19
Manyoma
38
Burgos
7
Sosa

Substitutes

8
Gabriel Neves
9
Guido Marcelo Carrillo
18
Edwin Steven Cetre Angulo
10
Pablo Piatti
31
Roman Gomez
1
Fabricio Iacovich
6
Federico Fernandez
26
Luciano Lollo
13
Gaston Benedetti Taffarel
24
Bautista Kociubinski
37
Fabricio Perez
23
Luciano Gimenez
Đội hình dự bị
Racing Club Racing Club
Santiago Quiros 35
Johan Carbonero 17
Martin Barrios 16
Baltasar Gallego Rodriguez 22
2 Luciano Vietto 12
Facundo Cambeses 25
German Conti 20
Leonardo German Sigali 30
Facundo Mura 34
Juan Manuel Elordi 19
Agustin Garcia 2
Agustin Urzi 18
Racing Club Estudiantes La Plata
8 Gabriel Neves
9 Guido Marcelo Carrillo
18 Edwin Steven Cetre Angulo
10 Pablo Piatti
31 Roman Gomez
1 Fabricio Iacovich
6 Federico Fernandez
26 Luciano Lollo
13 Gaston Benedetti Taffarel
24 Bautista Kociubinski
37 Fabricio Perez
23 Luciano Gimenez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.67
54.67% Kiểm soát bóng 47.67%
11.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 3.5
2.1 Thẻ vàng 2.2
53.6% Kiểm soát bóng 51.5%
12.6 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Club (0trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Racing Club Racing Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Gabriel Arias Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 32 5.1
36 Bruno Zuculini Tiền vệ 0 0 2 22 19 86.36% 0 1 28 6.5
9 Adrian Martinez Second Striker 6 3 0 20 16 80% 0 2 33 6.8
12 Luciano Vietto Tiền đạo 2 2 0 7 4 57.14% 1 0 11 8.6
27 Gabriel Rojas Hậu vệ 0 0 4 37 29 78.38% 11 1 74 7.1
7 Maximiliano Salas Left Winger 4 1 1 11 7 63.64% 2 0 27 7.6
17 Johan Carbonero Left Winger 0 0 2 16 14 87.5% 0 0 22 6.8
13 Santiago Sosa Hậu vệ 2 1 2 73 60 82.19% 4 6 90 6.3
16 Martin Barrios Tiền vệ 2 0 1 24 21 87.5% 0 1 33 6.7
6 Nazareno Colombo Hậu vệ 3 0 0 77 66 85.71% 1 2 92 6.1
5 Juan Ignacio Martin Nardoni Tiền vệ 2 0 0 46 38 82.61% 1 1 68 6.5
15 Gaston Nicolas Martirena Torres Hậu vệ 2 1 3 41 37 90.24% 8 3 76 7.2
3 Marco Di Cesare Hậu vệ 2 1 0 41 37 90.24% 0 3 55 7.3
28 Santiago Solari Right Winger 1 1 2 16 11 68.75% 1 3 21 7.3
35 Santiago Quiros Hậu vệ 0 0 1 38 36 94.74% 0 1 46 6.6
22 Baltasar Gallego Rodriguez Tiền vệ 1 1 0 11 9 81.82% 1 0 17 6.6

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pablo Piatti Tiền vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.5
7 Jose Ernesto Sosa Tiền vệ 0 0 2 31 23 74.19% 4 0 40 7.1
22 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 2 47 7
9 Guido Marcelo Carrillo Second Striker 1 1 0 13 7 53.85% 0 3 16 7.3
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ 1 0 0 31 23 74.19% 1 1 48 6.6
15 Santiago Arzamendia Duarte Hậu vệ 0 0 0 14 6 42.86% 0 0 31 5.9
8 Gabriel Neves Tiền vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.2
18 Edwin Steven Cetre Angulo Left Winger 1 1 0 1 0 0% 0 1 5 7.3
20 Eric Meza Hậu vệ 2 0 1 16 12 75% 0 1 33 6.8
32 Tiago Palacios Right Winger 4 1 2 20 11 55% 3 0 37 6.9
12 Matias Lisandro Mansilla Thủ môn 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 32 7.3
19 Alexis Manyoma Left Winger 0 0 2 17 15 88.24% 0 2 38 7.3
14 Sebastian Boselli Hậu vệ 1 1 0 15 12 80% 0 3 31 7.4
2 Facundo Rodriguez Hậu vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 4 29 6.4
31 Roman Gomez Hậu vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.1
38 Joaquin Tobio Burgos Tiền vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 18 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, lịch thi đấu BXH | KQBD Bóng Đá Lu hôm nay

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên

Chia sẻ
Phản hồi