Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Bruno Zuculini | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
25 | Facundo Cambeses | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
17 | Johan Carbonero | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 16 | 6.6 | |
13 | Santiago Sosa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 3 | 24 | 6.6 | |
18 | Agustin Urzi | Right Winger | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 19 | 6.5 | |
34 | Facundo Mura | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 29 | 7.5 | |
16 | Martin Barrios | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 27 | 6.6 | |
6 | Nazareno Colombo | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 7.5 | |
28 | Santiago Solari | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 23 | 7.2 | |
35 | Santiago Quiros | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
19 | Juan Manuel Elordi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 3 | 24 | 6.7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Fernando Ruben Alarcon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
12 | Jonathan Bay | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 1 | 23 | 6.2 | |
11 | Damian Batallini | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
8 | Jonas Acevedo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 35 | 6.6 | |
19 | Gaston Lodico | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 44 | 6.6 | |
9 | Facundo Ezequiel Suarez | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 16 | 6.7 | |
28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 13 | 5.8 | |
34 | Stefano Moreyra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
4 | Giuliano Cerato | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 1 | 29 | 6.3 | |
22 | Damian Puebla | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
31 | Gonzalo Requena | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 30 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ