Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
Matte Smets match red
6'
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Ra sân: Nikolas Sattlberger
match change
21'
30'
match yellow.png Youssef Maziz
40'
match yellow.png Takahiro Akimoto
46'
match yellow.png Hasan Kurucay
Jarne Steuckers 1 - 0 match pen
48'
65'
match change Ezechiel Banzuzi
Ra sân: Takuma Ominami
65'
match change Stefan Mitrovic
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
66'
match change William Balikwisha
Ra sân: Wouter George
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Tolu Arokodare
match change
69'
Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
match change
69'
Ibrahima Sory Bangoura
Ra sân: Konstantinos Karetsas
match change
70'
79'
match change Manuel Osifo
Ra sân: Thibault Vlietinck
80'
match change Hamza Mendyl
Ra sân: Takahiro Akimoto
83'
match yellow.png Tobe Leysen
Oh Hyun Gyu 2 - 0 match pen
84'
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa match yellow.png
87'
Ken Nkuba
Ra sân: Jarne Steuckers
match change
90'
90'
match yellow.png Manuel Osifo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Oud Heverlee Oud Heverlee
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Shots on target
 
3
4
 
Shots off target
 
7
3
 
Cản sút
 
6
21
 
Free kick
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
373
 
Số đường chuyền
 
527
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
7
9
 
Đánh đầu thành công
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
16
1
 
Woodwork
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
6
31
 
Long pass
 
27
88
 
Attacks
 
102
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Noah Adedeji-Sternberg
27
Ken Nkuba
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
21
Ibrahima Sory Bangoura
9
Oh Hyun Gyu
44
Josue Ndenge Kongolo
1
Hendrik Van Crombrugge
11
Luca Oyen
17
Patrik Hrosovsky
Racing Genk Racing Genk 4-1-4-1
3-4-2-1 Oud Heverlee Oud Heverlee
39
Penders
18
Kayembe
6
Smets
3
Sadick
77
Ouahdi
24
Sattlber...
7
Baah
8
Heynen
20
Karetsas
23
Steucker...
99
Arokodar...
1
Leysen
5
Ominami
58
Kurucay
14
Ricca
77
Vlietinc...
55
George
8
Schrijve...
30
Akimoto
11
N’dri
10
Maziz
19
Ikwuemes...

Substitutes

25
Manuel Osifo
21
William Balikwisha
20
Hamza Mendyl
6
Ezechiel Banzuzi
23
Stefan Mitrovic
40
Romeo Monticelli
28
Ewoud Pletinckx
99
Davis Opoku
16
Maxence Prevot
80
Matteo Heremans
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Noah Adedeji-Sternberg 32
Ken Nkuba 27
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 46
Ibrahima Sory Bangoura 21
Oh Hyun Gyu 9
Josue Ndenge Kongolo 44
Hendrik Van Crombrugge 1
Luca Oyen 11
Patrik Hrosovsky 17
Racing Genk Oud Heverlee
25 Manuel Osifo
21 William Balikwisha
20 Hamza Mendyl
6 Ezechiel Banzuzi
23 Stefan Mitrovic
40 Romeo Monticelli
28 Ewoud Pletinckx
99 Davis Opoku
16 Maxence Prevot
80 Matteo Heremans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 1.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
57% Kiểm soát bóng 38.67%
6.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 3
1.6 Thẻ vàng 2.7
59.8% Kiểm soát bóng 48.5%
7.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (28trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
5
HT-H/FT-T
5
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
5
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
5
0
1

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Joris Kayembe Hậu vệ 0 0 0 49 41 83.67% 1 1 73 7.43
8 Bryan Heynen Tiền vệ 1 1 2 56 51 91.07% 0 0 81 7.79
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 10 6.92
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ 1 0 0 27 22 81.48% 0 1 36 6.33
3 Mujaid Sadick Hậu vệ 1 0 0 38 38 100% 0 1 55 7.73
9 Oh Hyun Gyu Tiền đạo 1 1 0 10 8 80% 0 2 18 7.11
27 Ken Nkuba Right Winger 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
99 Tolu Arokodare Tiền đạo 2 1 1 13 11 84.62% 0 2 30 6.71
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.34
23 Jarne Steuckers Right Winger 1 1 2 36 26 72.22% 3 1 52 7.66
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ 1 1 0 21 17 80.95% 0 1 47 7.68
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 40 7.06
6 Matte Smets Hậu vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.28
7 Christopher Bonsu Baah Right Winger 2 0 1 29 26 89.66% 2 0 53 7.22
32 Noah Adedeji-Sternberg Left Winger 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 14 6.15
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ 1 0 1 31 22 70.97% 4 0 56 6.78

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ 0 0 3 70 59 84.29% 2 0 89 7.12
14 Federico Ricca Hậu vệ 0 0 1 69 66 95.65% 3 0 81 6.2
5 Takuma Ominami Hậu vệ 0 0 0 44 43 97.73% 1 1 50 6.2
58 Hasan Kurucay Hậu vệ 0 0 0 72 68 94.44% 0 0 80 5.84
10 Youssef Maziz Tiền vệ 4 1 3 47 42 89.36% 6 0 64 6.13
20 Hamza Mendyl Hậu vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 5.87
77 Thibault Vlietinck Hậu vệ 0 0 1 30 21 70% 5 0 48 6.37
21 William Balikwisha Tiền vệ 0 0 2 16 14 87.5% 3 0 24 6.69
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Right Winger 1 0 0 16 11 68.75% 1 0 27 5.97
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ 1 0 1 37 29 78.38% 1 0 55 6.05
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 37 5.91
23 Stefan Mitrovic Left Winger 3 0 0 10 6 60% 0 0 18 5.99
55 Wouter George Tiền vệ 1 0 0 32 27 84.38% 0 0 41 5.93
25 Manuel Osifo Tiền vệ 0 0 0 5 5 100% 1 0 10 6.19
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo 5 1 1 17 10 58.82% 1 1 32 6.37
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ 1 1 0 20 18 90% 1 0 31 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi