Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hendrik Van Crombrugge | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 18 | 6.42 | |
17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 29 | 6.58 | |
18 | Joris Kayembe | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 38 | 6.58 | |
8 | Bryan Heynen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 1 | 0 | 33 | 6.41 | |
21 | Ibrahima Sory Bangoura | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 1 | 32 | 6.86 | |
3 | Mujaid Sadick | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 44 | 6.58 | |
99 | Tolu Arokodare | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 17 | 6.01 | |
23 | Jarne Steuckers | Right Winger | 1 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 3 | 0 | 41 | 6.23 | |
77 | Zakaria El Ouahdi | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 40 | 6.76 | |
6 | Matte Smets | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 32 | 6.31 | |
7 | Christopher Bonsu Baah | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 1 | 28 | 7.06 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tjaronn Chery | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 23 | 6.42 | |
23 | Toby Alderweireld | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.52 | |
8 | Dennis Praet | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 18 | 6.69 | |
18 | Vincent Janssen | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 19 | 6.05 | |
7 | Gyrano Kerk | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.39 | |
11 | Jacob Ondrejka | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 17 | 6.29 | |
91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 22 | 6.64 | |
5 | Ayrton Enrique Costa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 29 | 7.18 | |
33 | Zeno Van Den Bosch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 33 | 6.71 | |
2 | Kobe Corbanie | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.27 | |
75 | Andreas Verstraeten | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.33 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ