Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Florian Lejeune | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 16 | 6.33 | |
21 | Adrian Embarba | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 9 | 6.17 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.37 | |
16 | Abdul Mumin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 13 | 6.29 | |
6 | Pathe Ciss | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.29 | |
14 | Sergio Camello | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.59 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
17 | Daley Blind | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.31 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.53 | |
15 | Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.37 | |
6 | Donny van de Beek | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.41 | |
11 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
20 | Bryan Gil Salvatierra | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.51 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
10 | Yaser Asprilla | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.13 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ