Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Leandro Cabrera Sasia | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 2 | 50 | 6.94 | |
12 | Alvaro Tejero Sacristan | Hậu vệ | 2 | 1 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 34 | 7.41 | |
14 | Brian Herrero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 1 | 16 | 6.66 | |
20 | Alex Kral | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 22 | 6.28 | |
4 | Marash Kumbulla | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 3 | 47 | 6.6 | |
7 | Javi Puado | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 29 | 7.4 | |
10 | Pol Lozano | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 35 | 6.46 | |
1 | Joan Garcia Pons | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.73 | |
23 | Omar El Hilali | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 32 | 6.35 | |
9 | Alejo Veliz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 16 | 6.41 | |
31 | Antoniu Roca | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 14 | 6.55 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Lucas Oliveira Rosa | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 2 | 35 | 6.12 | |
23 | Anuar Mohamed Tuhami | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 6.26 | |
2 | Luis Perez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 28 | 5.86 | |
5 | Javi Sanchez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 62 | 6.08 | |
20 | Stanko Juric | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 4 | 50 | 6.55 | |
9 | Marcos de Sousa | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 3 | 19 | 6.11 | |
8 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 0 | 46 | 6.04 | |
11 | Raul Moro Prescoli | Left Winger | 2 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 3 | 0 | 29 | 6.15 | |
13 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 5.88 | |
12 | Mario Martin | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 42 | 5.96 | |
35 | Abdulay Juma Bah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 2 | 56 | 6.24 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ