Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sam Smith | Second Striker | 3 | 3 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 3 | 20 | 6.9 | |
22 | Joel Castro Pereira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.88 | |
29 | Lewis Wing | Tiền vệ | 2 | 2 | 2 | 69 | 57 | 82.61% | 5 | 0 | 83 | 7.9 | |
3 | Jeriel Dorsett | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 47 | 6.89 | |
20 | Chem Campbell | Right Winger | 1 | 1 | 3 | 15 | 15 | 100% | 2 | 0 | 29 | 6.92 | |
27 | Amadou Salif Mbengue | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 3 | 52 | 7.64 | |
5 | Michael Craig | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 3 | 1 | 57 | 6.88 | |
8 | Charlie Savage | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 2 | 45 | 6.74 | |
28 | Mamadi Camara | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.25 | |
4 | Benjamin Njongoue Elliott | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 0 | 50 | 7.43 | |
24 | Tyler Bindon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 2 | 41 | 6.77 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael Morrison | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 31 | 6.51 | |
3 | Danny Andrew | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 4 | 38 | 6.61 | |
14 | Korey Smith | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 21 | 6.04 | |
10 | Elias Kachunga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.18 | |
24 | Jordan Cousins | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 28 | 6.09 | |
7 | James Brophy | Left Winger | 1 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 33 | 6.78 | |
19 | Shayne Lavery | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 20 | 6.05 | |
9 | Daniel Nlundulu | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 22 | 6 | |
16 | Zeno Ibsen Rossi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 28 | 6.5 | |
27 | Reyes Vicente | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 8 | 34.78% | 0 | 0 | 32 | 6.79 | |
2 | Liam Bennett | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 7 | 0 | 25 | 6.16 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ