Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 2 | 0 | 49 | 6.15 | |
22 | Antonio Rudiger | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 32 | 6.27 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 34 | 6.06 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 26 | 5.81 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo | 3 | 2 | 1 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.83 | |
13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.81 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Left Winger | 3 | 3 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 32 | 7.42 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 21 | 6.61 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 2 | 0 | 20 | 5.96 | |
21 | Brahim Diaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 34 | 6.74 | |
6 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 0 | 40 | 6.47 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alvaro Morata | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 30 | 7.69 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 25 | 7.32 | |
11 | Christian Pulisic | Tiền đạo | 2 | 1 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 30 | 7.19 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 33 | 6.27 | |
23 | Fikayo Tomori | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 21 | 5.99 | |
22 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 32 | 5.69 | |
10 | Rafael Leao | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 30 | 6.87 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 32 | 32 | 100% | 1 | 0 | 37 | 6.39 | |
29 | Youssouf Fofana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 47 | 6.22 | |
28 | Malick Thiaw | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 28 | 7.28 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.55 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ